Thông số kỹ thuật về điện |
Đo dòng điện dc và ac 10 Hz đến 100 Hz | Dải đo: 40 A | Độ phân giải: 10 mA
Độ chính xác, A: 1,5 % số đo + 15 digits
Mức khởi động cho dòng điện khởi động: 0,50 A
Mức khởi động cho bộ lọc Hz TẮT: 2,50 A
Mức khởi động cho bộ lọc Hz BẬT: 0,50 A | Dải đo: 400 A | Độ phân giải: 100 mA
Độ chính xác, A: 1,5 % số đo + 5 digits
Mức khởi động cho dòng điện khởi động: 5,0 A
Mức khởi động cho bộ lọc Hz TẮT: 2,5 A
Mức khởi động cho bộ lọc Hz BẬT: 2,5 A | Dải đo: 2000 A; 1400 ac rms | Độ phân giải: 1 A
Độ chính xác, A: 1,5 % số đo + 5 digits
Mức khởi động cho dòng điện khởi động: 5 A
Mức khởi động cho bộ lọc Hz TẮT: 8 A
Mức khởi động cho bộ lọc Hz BẬT: 8 A |
|
Hệ số đỉnh (50/60 Hz) | Dải đo: 40 A | Hệ số đỉnh*: 2 ở 33 A, 2,4 ở 27 A | Dải đo: 400 A | Hệ số đỉnh*: 2 ở 330 A, 2,4 ở 270 A | Dải đo: 2000 A; 1400 ac rms | Hệ số đỉnh*: 2 ở 1000 A, 2,4 ở 833 A |
|
Đo dòng điện ac 100,1 Hz đến 1 kHz | Dải đo: 40 A | Độ phân giải: 10 mA
Độ chính xác > 10 A: 3,5 % số đo + 15 digits
Mức kích hoạt cho dòng điện khởi động: 0,50 A
Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz TẮT: 2,50 A
Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz BẬT: 0,50 A | Dải đo: 400 A | Độ phân giải: 10 mA
Độ chính xác > 10 A: 3,5 % số đo + 5 digits
Mức kích hoạt cho dòng điện khởi động: 5,0 A
Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz TẮT: 2,5 A
Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz BẬT: 2,5 A | Dải đo: 2000 A; 1400 ac rms | Độ phân giải: 10 A
Độ chính xác > 10 A: 3,5 % số đo + 5 digits
Mức kích hoạt cho dòng điện khởi động: 5 A
Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz TẮT: 8 A
Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz BẬT: 8 A |
|
Đo điện áp (chỉ có ở 355) dc và ac 10 Hz đến 100 Hz
(Dải đo 600 V đến 1000 V có 10 % ngoài dải đo đến 660 V và 1100 V theo thứ tự). | Dải đo: 4 V | Độ phân giải: 1 mV
Độ chính xác: 1 % số đo + 10 digits
Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz TẮT: 0,050 V
Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz BẬT: 0,050 V | Dải đo: 40 V | Độ phân giải: 10 mV
Độ chính xác: 1 % số đo + 5 digits
Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz TẮT: 0,25 V
Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz BẬT: 0,25 V | Dải đo: 400 V | Độ phân giải: 100 mV
Độ chính xác: 1 % số đo + 5 digits
Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz TẮT: 6 V
Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz BẬT: 6 V | Dải đo: 600 V ac rms | Độ phân giải: 1 mV
Độ chính xác: 1 % số đo + 5 digits
Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz TẮT: 6 V
Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz BẬT: 6 V | Dải đo: 1000 V dc | Độ phân giải: 1 V
Độ chính xác: 1 % số đo + 5 digits |
|
Đo điện áp (chỉ dành cho 355) ac 100,1 Hz đến 1 kHz
(Dải đo 600 V đến 1000 V có 10 % ngoài dải đo đến 660 V và 1100 V theo thứ tự). | Dải đo: 4 V | Độ phân giải: 1 mV
Độ chính xác: 3 % số đo + 10 digits
Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz TẮT: 0,050 V
Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz BẬT: 0,050 V | Dải đo: 40 V | Độ phân giải: 10 mV
Độ chính xác: 3 % số đo + 5 digits
Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz TẮT: 0,25 V
Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz BẬT: 0,25 V | Dải đo: 400 V | Độ phân giải: 100 mV
Độ chính xác: 3 % số đo + 5 digits
Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz TẮT: 6 V
Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz BẬT: 6 V | Dải đo: 600 V ac rms | Độ phân giải: 1 mV
Độ chính xác: 3 % số đo + 5 digits
Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz TẮT: 6 V
Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz BẬT: 6 V |
|
Đo điện trở (chỉ có ở 355) | Dải đo: 400 Ω | Độ phân giải: 0,1 Ω
Độ chính xác: 1,5 % + 5 digits | Dải đo: 4 kΩ | Độ phân giải: 1 Ω
Độ chính xác: 1,5 % + 5 digits | Dải đo: 40 kΩ | Độ phân giải: 10 Ω
Độ chính xác: 1,5 % + 5 digits | Dải đo: 400 kΩ | Độ phân giải: 100 Ω
Độ chính xác: 1,5 % + 5 digits |
|
Âm báo thông mạch (chỉ có ở 355) | | Bật ở ≤ 30 Ω | | Tắt ở ≥ 100 Ω |
|
Đo tần số | Dải đo | 5,0 Hz đến 1 kHz | Độ phân giải | 0,1 Hz (15 Hz đến 399,9 Hz); 1 Hz (400 Hz đến 1 kHz) | Độ chính xác – 5,0 Hz đến 100 Hz | 0,2%+ 2 counts | Độ chính xác – 100,1 Hz đến 1 kHz | 0,5 % + 5 counts | Mức kích hoạt | Tham khảo bảng dòng điện và điện áp |
|