Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1020R có thiết kế mới nhỏ gọn và chắc chắn, thích hợp cho các kỹ sư làm việc có tính di chuyển nhiều. Máy đo điện áp AC/DC, đo điện áp thấp mV AC/DC, đo dòng AC, điện trở, điện dung, tần số và đo liên tục.
Màn hình hiển thị lớn, tối đa 6000 counts, có đèn nền làm việc trong môi trường thiếu sáng hay ánh sáng mạnh. Với tính năng đo hiệu dụng thực True RMS, xem kết quả đo max, min.
Thông số kỹ thuật của Kyoritsu 1020R
DC V | 6.000/60.00/600.0/1000V (auto range) ±0.5%rdg ±3dgt (6/60/600V) ±0.8%rdg ±3dgt (1000V) |
---|---|
DC mV | 600.0mV ±1.5%rdg ±3dgt |
DC Clamp Sensor | 60.00/200.0A (auto range) ±1.5%rdg ±3dgt + Sensor accuracy |
AC V | 6.000/60.00/600.0/1000V (auto range) ±1.0%rdg ±3dgt [40 – 500Hz] (6/60/600V) ±1.3%rdg ±3dgt [40 – 500Hz] (1000V) |
AC mV | 600.0mV ±2.0%rdg ±3dgt [40 – 500Hz] |
AC Clamp Sensor | 60.00/200.0A (auto range) ±2.0%rdg ±3dgt + Sensor accuracy [40 – 500Hz] |
Ω | 600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/40.00MΩ (auto range) ±0.5%rdg ±4dgt (600Ω) ±0.5%rdg ±2dgt (6/60/600kΩ/6MΩ) ±1.5%rdg ±3dgt (40MΩ) |
Continuity buzzer | 600Ω (Buzzer sounds below 90Ω) |
Diode test | Open-loop voltage: < 3.0V |
Capacitance | 60.00/600.0nF/6.000/60.00/600.0/1000µF ±2.0%rdg ±5dgt (60/600nF) ±5.0%rdg ±5dgt (6/60/600/1000µF) |
Frequency | 99.99/999.9Hz/9.999/99.99kHz ±0.1%rdg ±3dgt |
DUTY | 10.0 – 90.0% ±1.0%rdg ±3dgt [50/60Hz] |
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1 CAT IV 300V / CAT III 600V / CAT II 1000V IEC 61010-2-033, IEC 61010-031, IEC 61326-2-2 (EMC), EN 50581 (RoHS) |
Nguồn | R03 (1.5V) × 2 |
Kích thước | 155(L) × 75(W) × 40(D)mm |
Trọng lượng | 250g (gồm cả pin) |
Phụ kiện đi kèm | Ốp kẹp dây đo Dây đo 7066A Pin R03 × 2, hướng dẫn sử dụng |
Phụ kiện mua thêm | 7234 (Alligator clips) 8161 (AC Clamp sensor) 8115 (AC/DC Clamp sensor) 9189 (Magnet hanger strap) |