Mua đồng hồ vạn năng giá tốt

Hioki 4282
Hioki 4282

Đồng hồ vạn năng là một cụm từ để nói về một loại đồng hồ đo. Thay vì đo giờ, phút như những chiếc đồng hồ thời gian quen thuộc đồng hồ vạn năng dùng để đo thông số của dòng điện như cường độ, điện áp, điện trở.

>> Ampe kìm – thiết bị đo công suất

Đồng hồ vạn năng Hioki DT4282 là một trong những loại đồng hồ vạn năng được ưa chuộng nhất hiện nay với những đặc điểm hữu dụng mà loại máy đo này mang lại cho người dùng. Đây là dụng cụ đo điện không thể thiếu của người thợ điện, kỹ sư điện, công nhân lắp đặt kiểm tra thiết bị điện cũng như kiểm tra các bo mạch điện tử một cách linh hoạt nhanh chóng chính xác cao an toàn khi sử dụng.

Trong công nghiệp đồng hồ vạn năng Hioki DT4282 luôn được các kỹ sư chọn lựa làm bạn đồng hành bởi với nhiều tính năng vượt trội có thể đo đếm được các thông số chính xác nhanh chóng tuổi thọ cao.

Trong giáo dục và phát triển nghiên cứu khoa học: Đồng hồ vạn năng Hioki DT4282 đóng một vai trò không thể thiếu để đo đếm các thông số về điện một cách chính xác nhanh nhất với độ tin cậy cao nên được các nhà nghiên cứu tin dùng , Đặc biệt ít sai số sau nhiều năm sử dụng hơn sản phẩm cùng loại khác.

Đồng hồ vạn năng hay vạn năng kế là một dụng cụ đo lường điện có nhiều chức năng. Các chức năng cơ bản là ampe kế, vôn kế, và ôm kế, ngoài ra có một số đồng hồ còn có thể đo tần số dòng điện, điện dung tụ điện, kiểm tra bóng bán dẫn (transitor)…

Thông số kỹ thuật của đồng hồ vạn năng Hioki:

  • Điện áp DC: 60.000 mV tới 1000.0 V, 6 dải đo
  • Điện áp AC: 45 tới 65 Hz: 60.000 mV tới 1000.0 V, 6 dải đo, dải tần số: 20 Hz – 100 kHz
  • Độ chính xác cơ bản: ±0.3 % rdg. ±25 dgt. (True RMS, crest factor 3)
  • Thang đo: DC + AC 45 tới 65 Hz: 6.0000 V tới 1000.0 V, 4 dải đo, dải tần số: 20 Hz – 100 kHz
  • Độ chính xác cơ bản: ±0.03 % rdg. ±2 dgt
  • Thang đo điện trở: 60.000 Ω tới 600.0 MΩ, 8 dải đo Độ chính xác cơ bản: ±0.03 % rdg. ±2 dgt
  • Thang đo dòng DC: 600.00 μA tới 10.000 A, 6 dải đo
  • Thang đo dòng AC: 45 tới 65 Hz: 600.00 μA tới 10.000 A, 6 dải C (Thang đo điện dung): 1.000 nF tới  100.0 mF, 9 dải đo,
  • Thang kiểm tra Diode: Điện áp đo: 4.5 V hoặc nhỏ hơn, dòng đo 1.2 mA hoặc nhỏ hơn
  • Thang kiểm tra tần số: AC V, DC+AC V, AC A: với độ rộng xung 1 μs hoặc hơn thế (tỷ lệ xung 50 %) 99.999 Hz (0.5 Hz hoặc hơn thế) tới 500.00 kHz, 5 dải
  • Thang chuyển đổi Db: Chuẩn cài đặt trở kháng (dBm), 4 Ω tới 1200 Ω, 20 trạng thái hiển thị chuyển đổi giá trị dB của điện áp AC (dBV)
  • Thang đo nhiệt độ:-40.0 °C tới 800.0 °C (-40.0 °F tới 1472.0 °F) (sử dụng với đầu đo tùy chọn DT4910)
  • Chức năng khác: Chức năng lọc (loại bỏ nhiễu hài, sử dụng trong dải đo 600 VAC, 1000 VAC),  hiển thị các giá trị Max, Min, Hold,
  • Hiển thị: Hiển thị màn hình chín và phụ: 5- số, max. 60000 digits
  • Kích thước & trọng lượng: 93 mmW × 197 mm H× 53 mm D, 650 g