Bộ Kit testo 400 đo chất lượng không khí IAQ
testo 400 kit là bộ sản phẩm lý tưởng cho các chuyên gia IAQ để theo dõi chất lượng không khí. Đây là thiết bị tập trung vào chất lượng không khí trong nhà và mức độ thoải mái.
Bộ kit testo 400 với một đầu dò CO₂ (có tay cầm Bluetooth ® ) cho phép kết nối từ xa để đo và xem dữ liệu. Trong khi đó một đầu dò nhiễu loạn và một nhiệt kế quả cầu Ø 150 mm (cả hai đều có cáp cố định). Sử dụng giá đỡ để định vị các đầu dò. Kết hợp với bộ ghi dữ liệu IAQ, các phép đo dài hạn lên đến 2 tuần có thể được ghi lại.
- Xác định mức độ thoải mái tiêu chuẩn: PMV và PPD cũng như thông gió và nhiễu loạn theo EN ISO 7730 và ASHRAE 55
- Giám sát chất lượng không khí trong nhà (IAQ): Xác định nồng độ CO2 , độ ẩm, nhiệt độ không khí và nhiễu loạn tại nơi làm việc, bao gồm các phép đo dài hạn
- Các chương trình đo lường trực quan, thông minh, hoàn thành phép đo của bạn với đầy đủ tài liệu hướng dẫn tại hiện trường hoặc tiến hành phân tích thêm bằng phần mềm quản lý và phân tích dữ liệu đo lường DataControl
- Trong bộ sản phẩm: testo 400 IAQ dụng cụ đo đa năng, đầu dò CO2 (có tay cầm Bluetooth ®), đầu dò nhiễu loạn với cáp, nhiệt kế quả cầu (150 mm) với cáp, chân máy đo với túi, vali
- Đo nhiệt độ, đo CO2, độ ẩm, nhiễu loạn không khí
Thông số kỹ thuật
testo 400 (0560 0400)
NHIỆT ĐỘ – NTC | |
---|---|
Phạm vi đo | -40 đến +150 °C |
Độ chính xác | ±0,2 °C ±1 số (-25 đến +74,9 °C) ±0,4 °C ±1 số (-40 đến -25,1 °C) ±0,4 °C ±1 số (+75 đến +99,9 °C) ±0,5 % of mv ±1 số (Phạm vi còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
NHIỆT ĐỘ – TC LOẠI K (NICR-NI) | |
---|---|
Phạm vi đo | -200 đến +1370 °C |
Độ chính xác | ±(0,3 °C + 0,1 % of mv) ±1 số |
Độ phân giải | 0,1 °C |
ÁP SUẤT CHÊNH LỆCH (CẢM BIẾN BÊN TRONG) – PIEZORESISTIVE | |
---|---|
Phạm vi đo | -100 đến +200 hPa |
Độ chính xác | ±(0,3 Pa + 1 % of mv) ±1 số (0 đến 25 hPa) ±(0,1 hPa + 1,5 % of mv) ±1 số (25,001 đến 200 hPa) |
Độ phân giải | 0,001 hPa |
Đầu dò CO2 (kỹ thuật số) – Bluetooth ® bao gồm cảm biến nhiệt độ và độ ẩm (0632 1551)
NHIỆT ĐỘ – NTC | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến +50 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
ĐỘ ẨM – ĐIỆN DUNG | |
---|---|
Phạm vi đo | 5 đến 95 %rh |
Độ chính xác | ±3 %rh (10 đến 35 %rh) ±2 %rh (35 đến 65 %rh) ±3 %rh (65 đến 90 %rh) ±5 %rh (Phạm vi còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 %rh |
ÁP SUẤT TUYỆT ĐỐI | |
---|---|
Phạm vi đo | +700 đến +1100 hPa |
Độ chính xác | ±3,0 hPa |
Độ phân giải | 0,1 hPa |
CO2 – MÔI TRƯỜNG XUNG QUANH | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 10000 ppm |
Độ chính xác | ±(50 ppm + 3% of mv) 0 đến 5000 ppm ±(100 ppm + 5% of mv) 5001 đến 10000 ppm |
Độ phân giải | 1 ppm |
Đầu dò nhiễu loạn (kỹ thuật số) – có dây (0628 0152)
NHIỆT ĐỘ – NTC | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến +50 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
ÁP SUẤT TUYỆT ĐỐI | |
---|---|
Phạm vi đo | +700 đến +1100 hPa |
Độ chính xác | ±3,0 hPa |
Độ phân giải | 0,1 hPa |
VẬN TỐC – DẠNG SỢI NHIỆT | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 5 m/s |
Độ chính xác | ±(0,03 m/s + 4 % of mv) |
Độ phân giải | 0,01 m/s |
Nhiệt kế quả cầu (TC loại K) – bức xạ nhiệt (0602 0743)
NHIỆT ĐỘ – TC LOẠI K (NICR-NI) | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến +120 °C |
Độ chính xác | Lớp 1 |