Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021A
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021A lại là một model mới của thiết bị đo điện trở cách điện của hàng Kyoritsu uy tín tới từ xứ sở hoa anh đào Nhật Bản.
Kyoritsu 3021A không chỉ được sử dụng để đo điện trở cách điện mà nó còn có thể đo được các thông số khác của dòng điện như điện áp, công suất,…với dãi đo rộng. Khách hàng có thể linh hoạt điều chỉnh dãi đo ở nhiều mức khác nhau với độ chính xác cao dù với những phép đo được thực hiện liên tục.
Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3021A được thiết kế cầm tay nhỏ gọn, thuận tiện cho việc sử dụng và dịch chuyển. Mà hình led cũng với những nút điều khiển đơn giản dễ hiệu giúp cho những ai mới tiếp xúc sản phẩm cũng có thể sử dụng một cách dễ dàng.
Tính năng chính của sản phẩm:
- Phản ứng nhanh và kiểm tra cách điện nhanh chóng.
- 3 chức năng trong một thiết bị, kiểm tra cách điện với 4 dải điện áp,
- kiểm tra tính liên tục, đo điện áp AC
- Đo dòng điện 200mA khi kiểm tra tính liên tục
- Chức năng so sánh với PASS / FAIL và buzzer
- Điều chỉnh 0Ω ở dải đo liên tục
- Chức năng bộ nhớ lên đến 99 dữ liệu
- Màn hình LCD có đèn nền giúp đọc dễ dàng ở những vị trí tối
- Hệ thống khóa an toàn ngăn hoạt động sai trên dải 500 và 1000 Volt
- Tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-01 CAT III 600V
Thông số kỹ thuật của Kyoritsu 3021A:
Kiểm tra điện áp | 125/250/500 / 1000V |
---|---|
Dải đo <br> (Dải tự động) | 4.000 / 40.00 / 200.0MΩ (125V) 4.000 / 40.00 / 400.0 / 2000MΩ (250/500 / 1000V) |
Giá trị quy mô trung bình | 5MΩ (125 / 250V) 50MΩ (500V / 1000V) |
Phạm vi đo hiệu quả đầu tiên | 0,2 – 20MΩ (125V) 0,2 – 40MΩ (250V) 0,2 – 200MΩ (500V) 0,2 – 1000MΩ (1000V) |
Sự chính xác | ± 2% rdg ± 6dgt |
Phạm vi đo hiệu quả thứ hai thấp hơn | 0,110 – 0,199MΩ |
Phạm vi đo hiệu quả thứ hai trên | 20.01 – 200.0MΩ (125V) 40.01 – 2000MΩ (250V) 200.1 – 2000MΩ (500V) 1001 – 2000MΩ (1000V) |
Sự chính xác | ± 5% rdg ± 6dgt |
Đánh giá hiện tại | DC 1 – 1,2mA |
Dòng ngắn mạch đầu ra | Tối đa 1,5mA |
Ω / Liên tục
Dải ô tô | 40,00 / 400,0Ω |
---|---|
Sự chính xác | ± 2% rdg ± 8dgt |
Điện áp đầu ra trên mạch hở | 5V ± 20% |
Dòng ngắn mạch đầu ra | DC 220 ± 20mA |
Cầu chì | Cầu chì gốm hoạt động nhanh 0,5A / 600V (Ø6,35 × 32mm) |
Điện xoay chiều
Dải điện áp AC | AC 20 – 600V (50 / 60Hz) DC -20 – -600V / + 20 – + 600V |
---|---|
Điện xoay chiều | ± 3% rdg ± 6dgt |
Chung
Các tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1 CAT III 600V, IEC 61557-1,2,4, IEC 61326-1 (EMC), IEC 60529 (IP40) |
---|---|
Nguồn năng lượng | R6 × 6 hoặc LR6 × 6 |
Kích thước / Trọng lượng | Khoảng 105 (L) × 158 (W) × 70 (D) mm / 600g. |
Packaging Kyoritsu 3021A:
- Meter Kyoritsu 3021A
- Accessories: Test probe, R6P (AA) × 6
- User manual Kyoritsu 3021A