Máy ảnh nhiệt testo 868
Máy ảnh nhiệt testo 868 được đặc trưng bởi hiệu suất đo lường chuyên nghiệp và khả năng xử lý dễ dàng. Nó có chất lượng ảnh nhiệt tốt nhất trong lớp, tích hợp một máy ảnh kỹ thuật số và các chức năng thông minh ấn tượng
Hoạt động thực sự đơn giản với công nghệ ảnh nhiệt vượt trội: máy ảnh nhiệt testo 868có các tính năng ấn tượng sau đây:
- Chất lượng hình ảnh tốt nhờ độ phân giải cao: 19.200 điểm đo nhiệt độ chính xác
- Độ phân giải hồng ngoại 160 x 120 pixel – được tăng cường đến 320 x 240 pixel thông qua công nghệ Super Resolution
- Hình dung độ chênh lệch nhiệt độ là 0,10 °C
- Với ứng dụng Testo Thermography App cho phép bạn tạo báo cáo trên trang web, lưu trực tuyến và gửi về e-mail, đồng thời cho phép bạn sử dụng thiết bị di động như màn hình hiển thị thứ hai hoặc để điều khiển từ xa
- Máy ảnh kỹ thuật số tích hợp tạo ảnh thực cùng lúc với ảnh nhiệt
- Tự động nhận diện điểm nóng lạnh
- Chức năng testo ScaleAssist tự động chỉnh bảng màu của thang nhiệt độ theo nhiệt độ bên ngoài, bên trong đối tượng và chênh lệch của chúng giúp chúng ta dễ dàng so sánh ảnh nhiệt của các tòa nhà với nhau qua đó đánh giá được hiệu quả cách nhiệt
- Chức năng tự động thiết lập hệ số phát xạ Testo ɛ-Assist đảm bảo kết quả đo chính xác hơn
- Cảnh báo IFOV tránh lỗi đo
- Phần mềm Pro để đánh giá hình ảnh trên máy PC
- Lưu ảnh nhiệt với định dạng .JPEG
Thông số kỹ thuật của máy ảnh nhiệt testo 868
Đầu ra ảnh nhiệt
Độ phân giải hồng ngoại | 160 x 120 pixel |
Tiêu cự | cố định |
Tốc độ làm mới hình ảnh | 9 Hz |
Siêu phân giải (IFOV) | 2.1 mrad (tùy chọn) |
Siêu phân giải (Pixel) | 320 x 240 pixels (tùy chọn) |
Độ phân giải hình học (IFOV) | 3.4 mrad |
Khoảng cách tiêu cự tối thiểu | <0.5 m (tiêu cự cố định) |
Góc nhìn | 31° x 23° |
Độ nhạy nhiệt độ | 100 mK |
Dải đo quang phổ | 7.5 đến 14 µm |
ĐẦU RA HÌNH ẢNH | |
---|---|
Kích cỡ hình | ít nhất 3.1 MP |
Khoảng cách lấy nét tối thiểu | 0,5 m |
Hiển thị hình ảnh
Màn hình | TFT 8.9 cm (3.5 “), QVGA (320 x 240 pixel) |
Bảng màu | 4 màu ( sắt, cầu vòng, lạnh-nóng, xám) |
Tùy chọn hiển thị | Hình ảnh IR / hình ảnh thực |
Phép đo
Dải đo | 30 đến + 100 ° C; 0 đến + 650 ° C |
Độ chính xác | ±2°C, ±2% giá trị đo |
Hệ số phát xạ | 0.01 đến 1 |
Nhiệt độ phản xạ | tự nhập |
Testo ε-Assist | bao gồm |
Chức năng đo
Chức năng phân tích | trung tâm, điểm nóng, điểm lạnh, điểm trung tâm + điểm nóng + điểm lạnh. |
Testo ScaleAssist | Bao gồm |
IFOV warner | Bao gồm |
Trang bị
Camera kỹ thuật số | không bao gồm |
Chế độ toàn màn hình | bao gồm |
Lưu JPEG | bao gồm |
Ống kính tiêu chuẩn | 31° x 23° |
Video streaming | Thông qua mạng LAN không dây với Testo Thermography App |
Giao diện | USB 2.0 Micro B |
Kết nối mạng WLAN | Truyền thông với Testo Thermography App; Module không dây WLAN (EU, EFTA, USA, AUS, CDN, TR) |
Lưu trữ hình ảnh
Định dạng tập tin | .bmt; .jpg; Tùy chọn xuất trong .bmp; .jpg; .png; .csv; .xls |
Thiết bị lưu trữ | Bộ nhớ trong (2,8 GB) |
Nguồn hỗ trợ
Nguồn | Sạc nhanh, pin Li-ion |
Thời gian hoạt động | 4 giờ |
Sạc pin | bên trong thiết bị/ sạc ngoài ( tùy chọn) |
Nguồn hoạt động | có |
Điều kiện môi trường
Độ ẩm không khí | 20 đến 80 %RH không ngưng tụ |
Cấp bảo vệ | IP54 |
Độ rung | 2G |
Nhiệt độ lưu trữ | -30 đến +60 °C |
Nhiệt độ vận hành | -15 đến +50 °C |
Thông số vật lý
Housing | PC – ABS |
Khối lượng | 510 g |
Kích thước | 219 x 96 x 95 mm |
Phần mềm PC
Yêu cầu hệ thống | Windows 10; Windows 8; Windows 7 |
Tiêu chuẩn, bảo hành
EU-/EG-guidelines | 2004/108/EG |
Bảo hành | 1 năm |