Máy đo khí thải testo 320
Máy đo khí thải testo 320 chuyên dùng đo nhiệt độ, áp suất, nồng độ khí thải lò đốt (O2, CO) để tối ưu hóa hoạt động của lò hơi, đánh giá quá trình trao đổi nhiệt, tính toán hiệu suất lò một cách dễ dàng và đáng tin cậy. Thiết bị đo khí thải testo 320 là công cụ không thể thiếu trong việc vận hành, bảo trì, bảo dưỡng lò hơi.
Máy đo khí thải testo 320 giúp bạn dễ dàng đo nhiệt độ, áp suất, nồng độ O2, CO của khí thải, môi trường xung quanh từ các cảm biến đo có độ ổn định và chính xác cao. Thiết bị tự động tính toán nhiệt suất đốt, hiệu suất hấp thụ chuyển hóa nhiệt của lò đốt, chênh áp của quạt gió, chênh lệch nhiệt độ của nước cấp và nước hồi về của lò hơi.
Với màn hình màu, menu được thiết kế theo ứng dụng giúp bạn thực hiện các phép đo cực kỳ nhanh chóng và đơn giản. Bộ phân tích thân thiện với người dùng và có bộ nhớ lên đến 500 giá trị đo. Máy phân tích khí thải testo 320 được thiết kế chắc chắn để “chống chọi” khi tiếp xúc với môi trường khắc nghiệt hay va đập thường xuyên.
Hơn thế nữa máy phân tích khí thải testo 320 (được kiểm định và chứng nhận bởi TÜV), được chứng nhận EN 50379.
Các tính năng của máy đo khí thải testo 320
Máy phân tích khí thải ống khói testo 320 đi kèm với cảm biến O2. Cảm biến CO nồng độ thấp (4.000ppm) hoặc nồng độ cao có bù H2 (10.000ppm) là các cảm biến tùy chọn theo nhu cầu sử dụng. Đầu lấy mẫu rất đa dạng đáp ứng mọi lò đốt, nhiệt độ tối đa 500 ºC đến 1.000 ºC, ống lấy mẫu dài 180mm đến 700mm.
Dữ liệu đo được lưu trong máy đo hoặc in ra giấy in nhiệt thông qua máy in nhiệt hồng ngoại hoặc Bluetooth. Giấy in nhiệt chất lượng cao có thể lưu giữ trên 10 năm.
Máy đo khí thải testo 320 được cung cấp theo cấu hình chuẩn, sử dụng phổ biến bao gồm:
- Máy chính với cảm biến O2, CO, pin sạc, HDSD
- Đầu lấy mẫu khí dài 300mm, Tmax. 500 ˚C
- Lọc dự phòng (10 off)
- Adapter nguồn
- Vali đựng máy.
Thông số kỹ thuật của máy đo khí thải testo 320
CO | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 4000 ppm / 8000 ppm (có bù H2) |
Độ chính xác | ± 10 ppm hoặc ± 10% mv (0 đến 200 ppm)± 20 ppm hoặc ± 5% mv (201 đến 2000 ppm) ± 10% mv (2001 đến 8000 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | < 40 giây |
COLOW | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 500 ppm |
Độ chính xác | ± 2 ppm (0 đến 39,9 ppm)± 5% mv (40 đến 500 ppm) |
Độ phân giải | 0,1 ppm |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | < 40 giây |
Áp lực Draught
Phạm vi đo | -9,99 đến +40 hPa |
Độ chính xác | ± 0,02 hPa hoặc ± 5% mv (-0,50 đến + 0,60 hPa)± 0,03 hPa (+0,61 đến +3,00 hPa) ± 1,5% mv (+3,01 đến +40,00 hPa) |
NHIỆT ĐỘ KHÍ THẢI | |
---|---|
Phạm vi đo | -40 đến +1200 °C |
Độ chính xác | ± 0,5 °C (0 đến +100,0 °C)± 0,5% mv (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C (-40 đến +999,9 °C)1 °C (> +1000 °C) |
HIỆU SUẤT ĐỐT (EFFECTIVITY) | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 120% |
Độ phân giải | 0,1% |
Hiệu suất lò (flue gas loss)
Phạm vi đo | 0 đến 99,9% |
Độ phân giải | 0,1% |
CO2 KHÍ THẢI (TÍNH TỪ O₂) | |
---|---|
Phạm vi đo | Hiển thị khoảng 0 đến CO₂ max |
Độ chính xác | ± 0,2 Vol% |
Độ phân giải | 0,1% |
ÁP SUẤT | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 300 hPa |
Độ chính xác | ± 0,5 hPa (0,0 đến 50,0 hPa)± 1% mv (50,1 đến 100,0 hPa) ± 1,5% mv (dải đo còn lại) |
Độ chính xác | 0,1 hPa |
CO XUNG QUANH | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 500 ppm |
Độ chính xác | ± 5 ppm (0 đến 100 ppm)± 5% mv (> 100 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm |
CO₂ XUNG QUANH | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 1 Vol %0 đến 10000 ppm |
Độ chính xác | ± 75 ppm hoặc ± 3% mv (0 đến 5000 ppm)± 150 ppm hoặc ± 5% mv (5001 đến 10000 ppm) |
ĐO RÒ RỈ KHÍ ĐỐT CHO KHÍ DỄ CHÁY (THÔNG QUA ĐẦU DÒ KHÍ RÒ RỈ) | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 10000 ppm CH₄ / C₃H₈ |
Độ chính xác | Tín hiệu báo hiệu tín hiệu quang học (LED) tín hiệu qua buzzer |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | <2 s |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG | |
---|---|
Kích thước | 240 x 85 x 65 mm |
Nhiệt độ hoạt động | -5 đến +45 ° C |
Bảo hành | 12 tháng |
Kích thước hiển thị | 240 x 320 pixel |
Nguồn | Pin: 3,7 V / 2400 mAh; Đơn vị điện: 6 V / 1,2 A |
Bộ nhớ | 500 giá trị đo |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến + 50 °C |