Máy đo phân tích công suất 4 kênh Kyoritsu 5050 (10000 A)
Kyoritsu 5050 là thiết bị đo phân tích cóng suất 4 kênh, đây lại là một dòng sản phẩm mới ưu Việt của hãng Kyoritsu nữa. Thiết bị này có thêm nhiều tính năng vượt trội như cho phép đo và phân tích hệ thống dòng điện khác nhau: 2 pha, 3 pha và 4 pha, hỗ trợ thời gian đo cực nhanh.
Cũng giống một số dòng máy đo phân tích công suất cùng hãng khác, máy đo công suất 4 kênh Kyoritsu 5050 được sử dụng để đo cũng như phân tích các chỉ số dòng điện khác nhau: điện trở, điện áp, tần số, phân tích trở kháng, cảm biến dòng điện,…
Kyoritsu 5050 cung cấp cả phép đo rò và đo tải truyền thống với tốc đô siêu nhanh, chỉ 200ms. Thang đo cũng cực rộng lến tới 10000A với độ chính xác cao ± 0.2% rdg. Người dùng còn có thể tự do điều chỉnh các thông số mức đo sao cho phù hợp với nhu cầu của mình, hết sức tiện ích.
Những tính năng vượt trội của máy đo phân tích công suất Kyoritsu 5050:
- Kyoritsu cho phép đo và lưu trữ nhật ký trên 4 kênh
- Hỗ trợ đo phân tích hệ thống điện trên các pha khác nhau: 2 pha, 3 pha, 4 pha.
- Thực hiện phép đo rò cực nhanh, chỉ 200ms
- Màn hình hiển thị lớn, mặt sau sản phẩm còn có gắn nam châm để tiện lợi khi gắn lên các thiết bị kim loại.
Thông số kỹ thuật của thiết bị Kew Kyoritsu 5050:
Cấu hình dây dẫn: 1P2W, 1P3W, 3P3W, 3P4W
Thông số đo:
- Ior : Dòng rò (Trms) chỉ với điện trở
- Io : dòng rò (Trms) với sóng cơ bản 40 – 70Hz
- Iom : dòng rò (Trms), gồm sóng hài
- V : điện áp tham chiếu (Trms) với sóng cơ bản 40 – 70Hz
- Vm : điện áp tham chiếu (Trms) gồm sóng hài
- R : điện trở cách điện, tần số (Hz), góc pha(θ)
- Các chức năng khác: Digital: đầu ra, màn hình máy in, đèn nền, giữ dữ liệu
- Các khoảng ghi:: 200/400ms/1/5/15/30s/1/5/15/30m/1/2hours
Ior
- Dải: 10.000/100.00/1000.0mA/10.000A/AUTO
- Độ chính xác: đối với điện áp tham chiếu của sóng sin: 40 – 70Hz and 90V Trms hoặc cao hơn, ±0.2%rdg±0.2%f.s. + độ chính xác kẹp cảm biến + độ chính xác pha (sai số)
Điện áp
- Dải đo:0~ 1000.0V
- Độ chính xác: ±0.2%rdg±0.2%f.s. * đối với dạng sóng sine 40 – 70Hz
- Đầu vào cho phép : 10 – 1000V Trms, và 2000V cực đỉnh
- Dải hiển thị: 0.9V – 1100.0V Trms
- Dải đo tần số: 40 – 70Hz
Nguồn ngoài: AC100 – 240V(50/60Hz) 7VA max
Nguồn điện: LR6(AA)(1.5V) × 6 (thời lượng pin xấp xỉ 11h )
Dải nhiệt độ và độ ẩm: 23±5°C, nhỏ hơn 85%RH(không ngưng tụ)
Dải nhiệt độ và độ ẩm hoạt động: -10 – 50°C, nhỏ hơn 85%RH(không ngưng tụ)
Dải nhiệt độ và độ ẩm bảo quản: -20 – 60°C nhỏ hơn 85%RH(không ngưng tụ)
Theo chuẩn: IEC61010-1 CATⅣ 300V , CATⅢ 600V cấp ô nhiễm 2
IEC61010-2-030 , IEC61010-031 , IEC61326
Kích thước/ khối lượng: 165(L) × 115(W) × 57(D)mm/xấp xỉ 680g (gồm pin)
Quy cách đóng gói sản phẩm Kew Kyoritsu 5050:
- 7273(đầu dò điện áp)
- 8262(AC adapter)
- 7278(dây nối đất)
- 7219( cáp USB)
- 8326-02(SD card 2GB)
- 9125(hộp đựng)
- Hướng dẫn sử dụng, đánh dấu cáp
- Hướng dẫn sử dụng phần mềm cài đặt LR6(AA) × 6 KEW Windows for KEW 5050(software)