Súng bắn nhiệt độ testo 835-T1
Nhiệt kế hồng ngoại testo 835-T1 được thiết kế thông minh để cạnh tranh trực tiếp với dòng sản phẩm súng đo nhiệt độ Fluke 561. Thiết kế dạng súng cầm tay, đo nhiệt độ bằng tia laser không tiếp xúc với dải đo rộng. Máy hỗ trợ cả đo nhiệt độ với đầu dò nhiệt độ kiểu K.
Dải đo nhiệt độ từ -50 đến +600 °C với độ chính xác cực cao ±(0.5 °C + 0.5 % giá trị đo) với đầu dò nhiệt độ kiểu K. Súng đo nhiệt độ Testo 835-T1 còn hỗ trợ đo nhiệt độ bằng tia laser 4 điểm từ -30 đến +600 °C với độ chính xác trung bình ±1.0 °C. Đây là dòng máy đo nhiệt độ không tiếp xúc lý tưởng cho việc đo và kiểm tra bảo trì máy móc thiết bị.
Xem thêm: máy đo thân nhiệt từ xa
Đi đầu trong lĩnh vực công nghệ đo hồng ngoại thông minh. Nhà sản xuất Testo Đức luôn là cái tên được nhắc tới nhiều nhất trong lĩnh vực đo nhiệt độ và độ ẩm chính xác.
Thiết bị đo sử dụng hồng ngoại cung cấp mức độ an toàn và độ chính xác tối đa khi đo nhiệt độ của các đối tượng nhỏ từ một khoảng cách trung bình, như giám sát nhiệt độ của tường, xử lý sự cố trong các hệ thống nhiệt và điều hòa không khí, hoặc giám sát chất lượng trong sản xuất công nghiệp.
Tính năng và đặc điểm chính:
- Dải đo nhiệt độ kiểu K:-50 đến +600 °C
- Độ chính xác kiểu K: ±0.5 °C
- Phạm vi đo laser: -30 đến +600 °C
- Sai số đo laser: ±1.0 °C
- Tỷ lệ khoảng cách: 50:1
- Số điểm ngắm laser: 4
- Model: testo 835-T1
- Nhà sản xuất: Testo Đức
- Tỷ lệ khoảng cách DS: 50:1
- Tự động tắt nguồn
- Màn hình LCD rộng, sắc nét
- Chức năng bật tắt laser
- Độ phát xạ: 0.10 đến 1.00
Nhiệt độ – TC loại K
Dải đo | -50 đến +600 °C |
Độ chính xác | ±(0.5 °C + 0.5 % giá trị đo) |
Độ phân giải | 0.1 °C |
Nhiệt độ – Hồng ngoại
Dải đo | -30 đến +600 °C |
Độ chính xác | ±2.5 °C (-30.0 đến -20.1 °C) ±1.5 °C (-20.0 đến -0.1 °C) ±1.0 °C (0.0 đến +99.9 °C) ±1 % giá trị đo (dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0.1 °C |
Thông số kỹ thuật chung
Housing | ABS + PC |
Độ phát xạ | 0.10 đến 1.00 |
Tỉ lệ khoảng cách đo | 50:1 |
Đánh dấu điểm đo | 4 điểm |
Dấu laser | bật/ tắt |
Bảng phát xạ | 20 giá trị |
Dải đo quang phổ | 8 đến 14 μm |
Tiêu chuẩn | EN 61326-1:2006 |
Bảo hành | 1 năm |
Tín hiệu báo động | âm thanh, ánh sáng |
Tự động tắt ánh sáng nền | 30 giây* |
Tự động tắt thiết bị | 120 giây* |
Nguồn | 3 pin AA (hay USB) |
Tuổi thọ pin | khoảng 25 giờ ( không có chiếu laser và sáng nền) |
Kích thước | 193 x 166 x 63 mm |
Màn hình | Dot Matrix |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |
Bộ nhớ | 200 giá trị |
Nhiệt độ lưu trữ | -30 đến +50 °C |
Khối lượng | 514 g |