Máy chụp ảnh nhiệt Fluke Ti450

Fluke Ti450

Máy chụp ảnh nhiệt Fluke Ti450

Máy chụp ảnh nhiệt Fluke Ti450
Máy chụp ảnh nhiệt Fluke Ti450

Đặc điểm nổi bật của Máy chụp ảnh nhiệt Fluke Ti450:

  • Chụp ảnh rõ nét, chính xác được lấy nét qua trường quan sát với công nghệ lấy nét MultiSharp™. Chỉ cần ngắm và chụp – máy ảnh tự động xử lý một loạt các hình ảnh được lấy nét gần và xa
  • Có ảnh về đối tượng được chỉ định rõ nét ngay tức thì. Lấy nét tự động LaserSharp®, công nghệ độc quyền của Fluke, sử dụng chức năng đo khoảng cách bằng laser tích hợp để tính toán và hiển thị khoảng cách đến đối tượng được chỉ định với độ chính xác đến từng chi tiết
  • Dữ liệu nhận được có độ phân giải cao hơn 4 lần với chế độ SuperResolution chụp nhiều hình ảnh và kết hợp chúng tạo ra một hình ảnh 640 x 480
  • Nắm bắt bối cảnh của hình ảnh và các chi tiết hồng ngoại, tất cả trong một ảnh được kết hợp chính xác hoặc ảnh trong ảnh với công nghệ IR-Fusion®
  • Giám sát các quy trình bằng tính năng quay video, truyền phát video trực tiếp và điều khiển từ xa
  • Nhìn thấy các chi tiết bạn cần với các ống kính thông minh có thể thay thế – ống kính tầm xa và góc rộng x2 và x4 – không cần hiệu chuẩn.

Thông số kỹ thuật:

Tính năng chính
IFOV với ống kính tiêu chuẩn (độ phân giải không gian)1,31 mRad, D:S 753:1
Độ phân giải cảm biến320 x 240 (76.800 pixel) — hoặc 640 x 480 với chế độ SuperResolution
SuperResolutionCó, trên camera và trong phần mềm. Chụp và kết hợp dữ liệu 4x để tạo ra hình ảnh 640 x 480
Công nghệ lấy nét MultiSharp™Có, lấy nét gần và xa, qua trường ngắm
Lấy nét tự động LaserSharp™Có, cho hình ảnh rõ nét đồng nhất. Mọi thời điểm.
Chức năng đo khoảng cách bằng tia laserCó, tính toán khoảng cách đến mục tiêu của bạn cho hình ảnh được lấy nét chính xác và hiển thị khoảng cách lên màn hình
Lấy nét thủ công ưu việt
Màn hình cảm ứng được thiết kế bền chắcLCD 3,5 inch (dạng ngang) 640 x 480
Thiết kế gọn gàng, bền chắc phù hợp để sử dụng một tay
Thu phóng kỹ thuật số2x và 4x

 

Đo nhiệt độ
Dải đo nhiệt độ (không được hiệu chuẩn dưới -10 °C)-20 °C đến +1200 °C (-4 °F đến +2192 °F)
Chính xác± 2 °C hoặc 2% (ở nhiệt độ danh định 25 °C, tùy theo giá trị nào lớn hơn)
Độ nhạy nhiệt (NETD)≤0,05 °C ở nhiệt độ mục tiêu 30 °C (50 mK)
Chế độ lọc (cải thiện NETD)≤ 0,03 °C ở nhiệt độ mục tiêu 30 °C (30 mK)
Hiệu chỉnh độ phát xạ nhiệt trên màn hìnhCó (bằng cả số và bảng)
Bù nhiệt độ nền phản chiếu trên màn hình
Chỉnh hệ số truyền dẫn trên màn hình

 

Công nghệ IR-Fusion®
Thêm bối cảnh của chi tiết hiển thị vào hình ảnh hồng ngoại của bạn
Chế độ Kết hợp tự động AutoBlend™IR Nhỏ nhất, Trung bình, Lớn nhất cộng với hiển thị đầy đủ trên camera; liên tục biến đổi trong phần mềm.
Ảnh trong ảnh (PIP)
Camera kỹ thuật số tích hợp (ánh sáng nhìn thấy)5 MP

 

Ống kính
Ống kính tiêu chuẩnIFOV (độ phân giải không gian)1,31 mRad, D:S 753:1
Trường nhìn24 °H x 17 °V
Khoảng cách lấy nét tối thiểu15 cm (xấp xỉ 6 in)
Công nghệ IR-Fusion®Ảnh trong ảnh và toàn màn hình
Ống kính thông minh tầm xa 2x tùy chọnIFOV0,65 mRad, D:S 1529:1
Trường nhìn12 °H x 9 °V
Khoảng cách lấy nét tối thiểu45 cm (xấp xỉ 18 in)
Công nghệ IR-Fusion®Ảnh trong ảnh và toàn màn hình
Ống kính thông minh tầm xa 4x tùy chọnIFOV0,33 mRad, D:S 2941:1
Trường nhìn6,0 °H x 4,5 °V
Khoảng cách lấy nét tối thiểu1,5 m (khoảng 5 ft)
Công nghệ IR-Fusion®Ảnh trong ảnh và toàn màn hình
Ống kính thông minh góc rộng tùy chọnIFOV2,62 mRad, D:S 377:1
Trường nhìn46 °H x 34 °V
Khoảng cách lấy nét tối thiểu15 cm (xấp xỉ 6 in)
Công nghệ IR-Fusion®Toàn màn hình

 

Mức và dải do
Chia tỷ lệ theo phương pháp thủ công và tự động một cách dễ dàng
Tự động chuyển đổi nhanh giữa chế độ thủ công và tự động
Tự động thay đổi tỷ lệ nhanh trong chế độ thủ công
Dải đo tối thiểu (trong chế độ thủ công)2,0 °C (3,6 °F)
Dải đo tối thiểu (trong chế độ tự động)3,0 °C (5,4 °F)

 

Chụp ảnh và lưu dữ liệu
Tùy chọn bộ nhớ mở rộngThẻ nhớ SD 4GB có thể tháo rời, thẻ nhớ flash bên trong 4 GB, khả năng lưu vào thẻ USB flash
Cơ chế chụp, xem lại, lưu hình ảnhKhả năng chụp, xem lại và lưu hình ảnh bằng một tay
Định dạng tệp hình ảnhĐịnh dạng phổ nhiệt (.bmp) hoặc (.jpeg) hoặc định dạng toàn bộ phổ nhiệt (.is2); không cần phần mềm phân tích đối với tệp không thuộc định dạng phổ nhiệt (.bmp, .jpg và .avi*)
Xem lại bộ nhớXem ảnh thu nhỏ và ảnh toàn màn hình
Phần mềmPhần mềm SmartView® – phần mềm báo cáo và phân tích đầy đủ
Xuất định dạng tập tin bằng phần mềm SmartView®Bitmap (.bmp), GIF, JPEG, PNG, TIFF
Chú thích bằng giọng nóiThời gian ghi tối đa là 60 giây trên mỗi ảnh; với chức năng phát lại để xem lại trên camera
IR-PhotoNotes™Có (5 hình ảnh)
Chú thích bằng văn bản
Quay videoTiêu chuẩn và bức xạ
Định dạng tập tin videoKhông thuộc định dạng phổ nhiệt (MPEG – được mã hóa .AVI) và định dạng toàn bộ phổ nhiệt (.IS3)
Truyền phát video (hiển thị từ xa)Có, xem truyền phát trực tiếp màn hình máy ảnh trên PC qua USB hoặc màn hình TV qua HDMI
Thao tác điều khiển từ xaCó, thông qua phần mềm SmartView®
Chụp tự động (nhiệt độ và khoảng thời gian)

 

Pin
Pin (thay được tại chỗ, có thể sạc lại)Hai bộ pin lithium ion thông minh với màn hình LED năm đoạn để hiển thị mức sạc
Thời gian làm việc của pin3-4 giờ mỗi pin (*Tuổi thọ thực tế khác nhau tùy vào cài đặt và mức sử dụng)
Thời gian sạc pin2,5 giờ để sạc đầy
Hệ thống sạc pinBộ sạc hai pin hoặc sặc trong máy chụp. Bộ điều hợp sạc tự động 12 V tùy chọn
Vận hành ACVận hành bằng bộ cấp điện AC đi kèm (100 V AC đến 240 V AC, 50/60 Hz)
Tiết kiệm điệnNgười dùng có thể chọn giữa chế độ ngủ và tắt

 

Bảng màu
Bảng màu tiêu chuẩn8: Ironbow, Xanh-Đỏ, Tương phản cao, Hổ phách, Hổ phách đảo ngược, Kim loại nóng, Thang độ xám, Thang độ xám đảo ngược
Bảng màu Ultra Contrast™8: Ironbow Ultra, Xanh-Đỏ Ultra, Tương phản cao Ultra, Hổ phách Ultra, Hổ phách đảo ngược Ultra, Kim loại nóng Ultra, Thang độ xám Ultra, Thang độ xám đảo ngược Ultra

 

Thông số kỹ thuật chung
Tỷ lệ khung hìnhPhiên bản 60 Hz hoặc 9 Hz
Con trỏ laser
Đèn LED (chiếu sáng)
Cảnh báo với màu (cảnh báo nhiệt độ)Nhiệt độ cao, nhiệt độ thấp và đẳng nhiệt (trong phạm vi)
Đo nhiệt độ điểm trung tâm
Điểm nhiệt độĐánh dấu điểm nóng và lạnh
Đánh dấu điểm xác định người dùng3 đánh dấu điểm xác định người dùng
Hộp trung tâmKhung khu vực đo có thể mở rộng-thu nhỏ với hiển thị nhiệt độ TỐI THIỂU-TỐI ĐA-TRUNG BÌNH
Dải quang phổ hồng ngoại7,5 μm đến 14 μm (sóng dài)
Nhiệt độ vận hành-10 °C đến +50 °C (14 °F đến 122 °F)
Nhiệt độ bảo quản-20 °C đến +50 °C (-4 °F đến 122 °F) không có pin
Độ ẩm tương đối10% đến 95% không ngưng tụ
An toànIEC 61010-1: Mục điện áp quá mức hạng II, Ô nhiễm mức độ 2
Tương thích điện từIEC 61326-1: Môi trường EM cơ bản. CISPR 11: Nhóm 1, Loại A
RCM ÚcIEC 61326-1
US FCCCFR 47, Phần 15 Phần phụ B
Độ rung0,03 g2/Hz (3,8 g), 2,5 g IEC 68-2-6
Va đập25 g, IEC 68-2-29
RơiĐược chế tạo với khả năng rơi từ độ cao 2 mét (6,5 ft) với các ống kính tiêu chuẩn
Kích thước (C x R x D)27,7 x 12,2 x 16,7 cm (10,9 x 4,8 x 6,5 in)
Khối lượng (kèm pin)1,04 kg (2,3 lb)
Độ kín của thiết bịIEC 60529: IP54 (chống bụi, giới hạn xâm nhập; chống nước phun từ nhiều hướng)
Bảo hành2 năm (tiêu chuẩn), hiện tại có cung cấp dịch vụ bảo hành mở rộng
Chu kỳ hiệu chuẩn khuyến nghịHai năm (trong trường hợp hoạt động bình thường)
Ngôn ngữ hỗ trợTiếng Czech, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Hungary, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Trung Giản thể, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Trung Phồn thể và tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

 

Lưu