Đồng hồ Fluke 302 Plus hay còn gọi là Fluke 302+ được thiết kế để đo dòng điện AC lên tới 400A với độ chính xác đáng kinh ngạc 1,8% ±5. Ampe kìm Fluke 302 Plus hỗ trợ 2 thang đo điện áp là 400V và 600V với dòng DC, sản phẩm đạt tiêu chuẩn CAT III 600 V.
Ampe kìm Fluke 302 Plus Clamp Meter
Ampe kìm Fluke 302 Plus Clamp Meter (Fluke 302+) thiết kế chắc chắn nhỏ gọn và nhiều tính năng. Đồng hồ đo chính xác cao, sai số thấp và đáng tin cậy cho bạn.
Thiết kế thân thiện sáng tạo cung cấp một công cụ nhỏ gọn hơn để đáp ứng nhu cầu của bạn. Với các tính năng của các phép đo dòng điện AC lên tới 400 A, độ mở rộng của kẹp cảm biến là 30 mm.
Ampe kế này đạt tiêu chuẩn an toàn CAT IV 300 V / CAT III 600 V. Đây là công cụ lý tưởng cho công tác bảo trì kiểm tra dụng cụ điện cho bạn.
Xem sản phẩm cùng loại: Ampe kìm Fluke T6-600
Ampe kìm Fluke 302+ thiết kế bền chắc, đáng tin cậy và chính xác. Kích thước sản phẩm nhỏ nhẹ, tiện dụng vô cùng. Chất lượng gia công chắc chắn, vật liệu cấu thành bền bỉ, cho phép khả năng chống rơi vỡ.
Thiết kế phần thân được cải tiến để tạo ra một dụng cụ nhỏ gọn hơn nhằm đáp ứng mọi nhu cầu của bạn. Với khả năng đo dòng điện AC lên tới 400 A, độ mở kìm lớn 30 mm và có định mức an toàn theo CAT IV 300 V/CAT III 600 V, bạn sẽ có một dụng cụ dễ sử dụng để xử lý mọi nhu cầu bảo trì điện hàng ngày
Tính năng chính
Fluke 302+ Compact AC Clamp Meter – Ampe kìm AC Fluke 302 Plus nhỏ gọn
- Đo dòng điện ac 400 A
- Độ chính xác dòng điện: 1,8% ±5
- Đo dòng AC/DC
- Đo điện áp với 2 phạm vi 400V và 600V
- Độ chính xác điện áp: 1,5% ±5
- Tiêu chuẩn an toàn Cat IV 300V/CAT III 600V
- Kích thước kìm 30 mm dành cho nhiều ứng dụng khác nhau
- Dải đo điện trở lên tới 4 kΩ
- Thiết kế mỏng, thuận tiện giúp dễ cầm và dễ sử dụng
- Màn hình đèn nền dễ đọc
Thông số kỹ thuật của đồng hồ ampe kìm Fluke 302+:
Dòng điện AC | Dải đo | 400,0 A |
Độ chính xác | 1,8% ±5 | |
Điện áp AC | Dải đo | 400/600 |
Độ chính xác | 1,5% ±5 | |
Điện áp DC | Dải đo | 400/600 |
Độ chính xác | 1,5% ±5 | |
Dải đo mV DC | – | |
Điện trở | Dải đo | 4000 Ω |
Độ chính xác | 1% ±5 | |
Tính thông mạch | ≤ 70 Ω | |
Màn hình có đèn nền | Có | |
Giữ giá trị | Có | |
Kích thước | C x R x D (mm) | 208 x 58,5 x 28 |
Kích thước kìm | 30 mm | |
Định mức an toàn | CAT III 600 V | |
Nhiệt độ | 0 ~ 40 °C | |
Tốc độ làm mới (refresh) màn hình | > 2 lần/giây | |
Que đo | TL75 | |
Pin | 2 pin AA | |
Bảo hành | 1 năm |