Đồng hồ Fluke 324 Plus là dòng ampe kìm đo dòng AC 400A với độ chính xác 1,5% ± 5 digits. Ampe kìm Fluke 324 Plus hỗ trợ công nghệ True RMS giúp đo chính xác hơn. Khả năng đo điện áp AC/DC 600,0 V. Lý tưởng cho công tác bảo trì và kiểm tra.
Ampe kìm Fluke 324 Plus True RMS Clamp Meter
Fluke 324 Plus tăng cường khả năng đo nhiệt độ và điện dung chuyên nghiệp hơn. Khả năng đo hiệu dụng thực giúp nó trở thành công cụ khắc phục sự cố chung tốt nhất dành cho thợ điện tòa nhà thương mại và dân dụng.
Nếu bạn cần một dòng thiết bị đo dòng lớn hơn có thể tham khảo Ampe kìm Fluke 373 True RMS của chúng tôi
Ampe kìm Fluke 323, 324 và 325 được thiết kế để kiểm tra sự hiện diện của dòng điện tải, điện áp AC và tính thông mạch của mạch, bộ chuyển, cầu chì và công tắc. Kẹp cảm biến nhỏ đo lên tới 400A giúp đo dễ dàng trong không gian hẹp.
Ampe kìm True-RMS Fluke 324 Plus đo dòng điện xoay chiều 40 Ampe, dòng AC 40 – 400 Amps, điện áp đầu vào AC 600 V và điện áp đầu vào DC 600 Volts. Máy có màn hình LCD backlit lớn có đèn nền hiển thị tốt dưới ánh sáng ban đêm. Ampe kìm 324 Plus phù hợp để đo tần số 5 – 500 Hz, điện dung 0 – 100 mF, điện dung 100 mF – 1000 nF và điện trở 400/4000 Ohm cũng như điện trở 40 Kilo-Ohm.
Đồng hồ ampe 324 Plus có chức năng giữ kết quả đo, hỗ trở dải nhiệt độ trong khoảng 14 đến 122 độ F. Thiết kế mỏng nhẹ tiện lợi và mang tính di động cao. Một công cụ không thể thiếu cho các thợ điện và kỹ thuật viên bảo trì.
Các tính năng chính
- Đo dòng điện xoay chiều 400 A
- Đo điện áp 600 V AC và DC
- Điện áp và dòng điện True RMS để đo chính xác trên các tín hiệu phi tuyến tính
- Đo điện trở lên đến 40 kΩ với phát hiện thông mạch
- Đo nhiệt độ và điện dung
- Đo tần số
Đặc trưng
- Thiết kế mỏng, tiện dụng
- Màn hình lớn, dễ đọc
- Xếp hạng an toàn CAT IV 300V / CAT III 600 V
- Nút giữ dữ liệu
- Bảo hành 1 năm
- Hộp đựng mềm
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật | ||||
323 | 324 | 325 | ||
Dòng điện AC | Dải đo | 400,0 A | 40,00 A/400,0 A | 40,00 A/400,0 A |
Độ chính xác | 2% ± 5 digits (45 Hz đến 65 Hz) 2,5% ± 5 digits (65 Hz đến 400 Hz) | 1,5% ± 5 digits (45 Hz đến 400 Hz) Lưu ý: Thêm 2% cho độ nhạy vị trí | 2% ± 5 digits (45 Hz đến 65 Hz) 2,5% ± 5 digits (65 Hz đến 400 Hz) | |
Dòng điện DC | Dải đo | – | – | 40,00 A/400,0 A |
Độ chính xác | – | – | 2% ± 5 digits | |
Điện áp AC | Dải đo | 600,0 V | 600,0 V | 600,0 V |
Độ chính xác | 1,5% ± 5 digits | 1,5% ± 5 digits | 1,5% ± 5 digits | |
Điện áp DC | Dải đo | 600,0 V | 600,0 V | 600,0 V |
Độ chính xác | 1,0% ± 5 digits | 1,0% ± 5 digits | 1,0% ± 5 digits | |
Điện trở | Dải đo | 400,0 Ω/ 4000 Ω | 400,0 Ω/ 4000 Ω | 400,0 Ω/4000 Ω/40,00 kΩ |
Độ chính xác | 1,0% ± 5 digits | 1,0% ± 5 digits | 1,0% ± 5 digits | |
Tính thông mạch | ≤70 Ω | ≤30 Ω | ≤30 Ω | |
Điện dung | – | 100,0 μF đến 1000 μF | 100,0 μF đến 1000 μF | |
Tần số | – | – | 5,0 Hz đến 500,0 Hz | |
Phản hồi AC | Hiệu dụng thực | Hiệu dụng thực | Hiệu dụng thực | |
Đèn nền | – | Có | Có | |
Giữ giá trị | Có | Có | Có | |
Nhiệt độ tiếp xúc | – | -10,0°C đến 400,0°C (14,0°F đến 752,0°F) | -10,0°C đến 400,0°C (14,0°F đến 752,0°F) | |
Tối thiểu/Tối đa | – | – | Có | |
Kích thước | C x R x D (mm) | 207 x 75 x 34 | 207 x 75 x 34 | 207 x 75 x 34 |
Đường kính dây tối đa | 30 mm (600 MCM) | 30 mm (600 MCM) | 30 mm (600 MCM) | |
Khối lượng | 265 g | 208 g | 283 g | |
Phân loại danh mục | CAT III 600 V CAT IV 300 V | CAT III 600 V CAT IV 300 V | CAT III 600 V CAT IV 300 V | |
Bảo hành | 1 năm | 1 năm | 1 năm |