Máy ảnh nhiệt testo 875-2i
Máy ảnh nhiệt testo 875-2i có thể điều chỉnh ống kính hồng ngoại, nó là giải pháp lý tưởng cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp, bao gồm sự kiểm tra hình ảnh nhiệt và bảng năng lượng mặt trời.
Hình ảnh đầu ra hồng ngoại
Độ phân giải hồng ngoại | 160 x 120 pixel |
Tiêu cự | nhập tay |
Tốc độ làm mới hình ảnh | 33 Hz |
Độ phân giải không gian (IFOV) | 2.1 mrad (Tele: 0.6 mrad) |
Độ phân giải không gian (Pixel) | 320 x 240 pixel |
Độ phân giải hình học (IFOV) | 3.3 mrad (Tele: 1.0 mrad) |
Khoảng cách tiêu cự tối thiểu | 0.1 m (Tele: 0.5 m) |
Trường quan sát | 32° x 23° |
Độ nhạy nhiệt | 50 mK ở +30ºC |
Hình ảnh trực quan
Kích thước hình ảnh | 640 x 480 pixel |
Tiêu cự tối thiểu | 0.4 m |
Trình bày hình ảnh
Màn hình | 3.5″ LCD với 320 x 240 pixel |
Tùy chọn hiển thị | chỉ ảnh nhiệt/ chỉ ảnh thật/ vừa ảnh nhiệt vừa ảnh thật |
Số màu | 10 |
Bảng màu | 10 (iron, cầu vòng, cầu vòng HC, lạnh- nóng, xanh – đỏ, xám, inverted grey, sepia, Testo, iron HT) |
Video đầu ra | USB 2.0 |
Phép đo
Dải đo | -30 đến +100°C; 0 đến +350 °C (chuyển đổi) |
Dải đo nhiệt độ cao | +350 đến 550°C |
Độ chính xác | ±2 °C, ±2 % giá trị đo (±3 °C giá trị đo tại -30 đến -22 °C) |
Nhiệt độ phản xạ | nhập tay |
Độ chính xác nhiệt độ cao | ±3 % giá trị đo tại +350 đến +550 °C |
Chức năng đo
Phân bố độ ẩm bề mặt | Bao gồm |
Đo độ ẩm | Tùy chọn |
Chế độ Pin năng lượng mặt trời | Bao gồm |
Chức năng phân tích | Lên đến 2 điểm đo, ghi nhận điểm nóng/ lạnh, đường đẳng nhiệt, đo vùng ( min/max trên 1 vùng) |
Thiết bị hình ảnh
Camera kỹ thuật số | Bao gồm |
Phát video | Bao gồm |
Ghi âm | tai nghe có dây |
Laser | Bao gồm |
Thay đổi ống kính | 9° x 7° |
Ống kính tiêu chuẩn | 32° x 23° |
Nguồn-LED | Bao gồm |
Lưu trữ hình ảnh
Định dạng tập tin hình ảnh | .bmt; software export option in .bmp; .jpg; .png; .csv; .xls |
Công cụ lưu trữ | SD card 2GB (approx. 2.000 images) |
Nguồn hỗ trợ
Pin | Sạc nhanh, pin Li-ion có thể được thay đổi tại chỗ |
Thời gian hoạt động | 4 giờ |
Tùy chọn sạc | trong thiết bị / sạc USB |
Nguồn hỗ trợ | có |
Điều kiện môi trường
Nhiệt độ lưu trữ | -30 °C đến 60 °C |
Nhiệt độ vận hành | -15 °C đến 40 °C |
Độ ẩm không khí | 20 đến 80 %RH không ngưng tụ |
Lớp bảo vệ | IP54 |
Độ dao động | 2G |
Thông số vật lý
Khối lượng | 900 g |
Kích thước | 152 x 108 x 262 mm |
Chân lắp máy | M6 |
Housing | ABS |
Phần mềm PC
Hệ thống yêu cầu | Windows XP (Service Pack 3); Windows Vista; Windows 7 (Service Pack 1); Windows 8; Interface: USB 2.0 |
Tiêu chuẩn, bảo hành
EU-/EG-guidelines | 2004/108/EG |