Máy cân bằng laser Fluke 3PG với khả năng đo cân bằng chính xác cao, phạm vi đo cân bằng ≤6°. Máy cân bằng laser 3 điểm Fluke 3PG đo chính xác ở khoảng cách từ 6mm tới 30m với sai số cực thấp ≤6 mm. Lý tưởng cho công tác thi công công trình nhà, cầu.
Máy cân bằng laser 3 điểm Fluke 3PG
Máy cân bằng laser 3 điểm của Fluke lý tưởng cho công tác thi công công trình với khả năng đo lên tới 30m. Sai số thấp với cảm biến diode laser tiên tiến với 3 tia laser dọi sáng. Độ chính xác chuẩn phòng thí nghiệm giúp công việc của bạn dễ dàng hơn bao giờ hết.
Máy cân bằng laser 2 tia Fluke 180LG
Máy cân bằng laser 3 điểm Fluke 3PG
Máy đo laser Fluke 3PG được thiết kế bền chắc giống như mọi thiết bị từ Fluke. Được thiết kế và kiểm nghiệm chịu được va đập khi rơi từ độ cao một mét, bạn có thể hoàn toàn tin tưởng vào máy cân bằng laser của Fluke mỗi khi dùng.
Máy cân mực 3PG của Fluke chiếu các điểm cân bằng và rọi chính xác đến 6 mm ở khoảng cách 30 mét (1/4 ich ở khoảng cách 100 feet). Khớp tự cân bằng, ổn định nhanh cung cấp cho bạn điểm tham chiếu chính xác gần như ngay lập tức: việc lấy bố cục tốn thời gian và mệt mỏi chỉ còn là quá khứ.
Có sẵn với điểm laser đỏ hoặc xanh dễ thấy; máy cân bằng laser 3 điểm của Fluke chiếu ra các điểm rõ hơn đến 3 lần cho mắt người.
Tính năng chính của máy cân mực laser Fluke 3PG
- Phạm vi đo 30m
- Độ chính xác 6mm
- Phạm vi cân bằng ≤6°
- Diode laser 3 điểm dọi sáng
- Thiết kế nhỏ gọn cầm tay dễ sử dụng
- Pin 3A
- Nhà sản xuất Fluke USA
- Thiết kế bền chắc chống rơi 1 mét.
- Máy cân bằng laser 3 tia tự cân bằng cung cấp bố cục điểm tham chiếu chính xác và nhanh chóng
- Chính xác đến 6 mm ở khoảng cách 30 mét (1/4 inch ở 100 feet)
- Đi kèm giá treo trường từ tính để dễ dàng treo chắc chắn, kệ trên sàn để dễ dàng lắp đặt và đo đường tâm
- Tia laser màu xanh sáng hơn gấp 3 lần giúp tăng cường hiển thị và sử dụng trong các ứng dụng phạm vi xa (chỉ Fluke 3PG)
Thông số kỹ thuật của 3PG:
Nguồn sáng | Đi-ốt laser bán dẫn | |
Phạm vi cân bằng | ≤6° | |
Cân bằng | Tự động | |
Phạm vi hoạt động | ≤30 m | |
Độ chính xác | ≤6 mm @ 30 m | |
Pin | 3 x AA Alkaline IEC LR6 | |
Tuổi thọ pin | Đỏ | ≥30 giờ, hoạt động liên tục |
Xanh lục | 10 giờ đến 12 giờ, hoạt động liên tục | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dài) | 140 x 102 x 57 mm | |
Trọng lượng (có pin) | 0,52 kg | |
Nhiệt độ | Vận hành | -18 °C đến +50 °C |
Bảo quản | -40 °C đến +70 °C Có pin: -20 °C đến +50 °C | |
Độ ẩm tương đối | 0% đến 90% (0 °C đến 35 °C) 0% đến 75% (35 °C đến 40 °C) 0% đến 45% (40 °C đến 50 °C) | |
Độ cao vận hành | 2000 m | |
Độ cao bảo quản | 12000 m | |
An toàn | ||
Thông số chung | IEC 61010-1: Mức độ ô nhiễm 2 | |
Tia laser | IEC 60825-1: Class 3R | |
Điện áp đầu ra tối đa | <5 mW | |
Chiều dài bước sóng | Đỏ: 635 nm Xanh: 510 nm |