Máy đo áp suất điện lạnh testo 549
Nhờ tính năng bổ sung: như chế độ bơm nhiệt tự động, loại bỏ sự cần thiết phải chuyển qua các ống, chức năng bù nhiệt, chức năng kiểm tra độ kín trên các hệ thống lạnh và máy bơm nhiệt làm cho công việc sửa chữa bảo trì trở nên dễ dàng hơn
Nhiệt độ
Dải đo | -50 đến +150 °C |
Độ chính xác | ±0.5 °C |
Độ phân giải | 0.1 °C |
Kết nối đầu dò | 2 cảm biến đo nhiệt độ NTC |
Đo áp suất
Dải đo | -1 đến +60 bar |
Độ chính xác | ±0.5 % Fs |
Độ phân giải | 0.01 bar |
Kết nối đầu dò | 3 x 7/16″ – UNF |
áp suất quá tải | 65 bar |
Áp suất chân không
Dải đo | -1 đến 0 bar |
Thông số kỹ thuật chung
Cấp độ bảo vệ | IP42 |
Bảo hành | 1 năm |
Tuổi thọ Pin | 250h (không đèn nền, không bluetooth) |
Kích thước | 200 x 109 x 63 mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |
Chất làm lạnh | 60 profiles:; R508A; R417A; R407D; R422C; Ra11A;R422D; R412A; R401B; R290; R421A; R420A; R426A; R600a; R407B; R1234ze; R404A; R427A; R744 (CO₂); R507; R401C; R227; R437A; R125; R406A; R134a; R407A; R422A; R11; R422B; R161; R422B; R402B; R414B; R508B; update by Testo Service; R22; R438A; R1234yf; R12; R123; R401A; R409A; R407C; R408A; R14; R502; R32; R152A; R718 (H₂O); R402A; R434A; R410A; R600; R142B; R413A; R503; R416A; R424A; R407F; R13B1 |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +60 °C |
Khối lượng | 1060 g |