Máy đo áp suất điện lạnh testo 557
Máy đo áp suất testo 557 giúp thay thế cho các hệ thống cơ khí phức tạp, các thiết bị đo nhiệt độ, các bảng biểu ghi chép nhiệt độ, áp suất. Với khối valve 4 cổng cho phép thực hiện công việc nhanh chóng và hiệu quả cao, cùng với đó là tích hợp tính năng đo chân không.
Thông số kỹ thuật
Nhiệt độ
Dải đo | -50 đến +150 °C |
Độ chính xác | ±0.5 °C |
Độ phân giải | 0.1 °C |
Kết nối đầu dò | 2 x Plug-in (NTC) |
Đo áp suất
Dải đo | -1 đến 60 bar |
Độ chính xác | ±0.5 % Fs |
Độ phân giải | 0.01 bar |
Kết nối đầu dò | 3 x 7/16″ – UNF + 1 x 5/8” – UNF |
Qúa tải. (áp suất cao) | 65 bar |
Chân không
Dải đo | 0 đến 20.000 micron |
Độ chính xác | ± (10 micron + 10 % của giá trị đo) (100 đến 1000 micron) |
Độ phân giải | 1 micron (0 đến 1000 micron) 10 micron (1000 đến 2000 micron) 100 micron (2000 đến 5000 micron) 500 micron (5000 đến 10000 micron) 5000 micron (10000 đến 20000 micron) |
Thông số chung
Cấp bảo vệ | IP42 |
Bảo hành | 1 năm |
Tuổi thọ Pin | 250 h (không đèn nền, không Bluetooth, không đầu đo chân không) |
Môi chất | CFC |
Chất làm lạnh | R1234ze; update via App; R420A; R508B; R424A; R507; R11; R422A; R404A; Ra11A; R417A; R407B; R22; R422C; R290; R402B; R14; R123; R718 (H₂O); R401B; R134a; R407D; R409A; R412A; R422B; R152A; R401C; R407A; R12; R437A; R407C; R410A; R421B; R1234yf; R407F; R414B; R503; R416A; R422D; R13B1; R508A; R125; R744 (CO₂); R161; R401A; R502; R434A; R402A; R427A; R600a; R23; 60 profiles:; R413A; R32; R600; R438A; R406A; R408A; R142B; R227; R426A; R421A |
Yêu cầu hệ thống | iOS 7.1 hoặc mới hơn, Android 4.3 hoặc mới hơn; Bluetooth 4.0 |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 đến +60 °C |
Khối lượng | 1200 g |
Kích thước | 220 x 125 x 70 mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |