Ampe kìm AC/DC Fluke 374 FC (2500A/1000V)

Ampe kìm AC/DC Fluke 374 FC (2500A/1000V)

Ampe kìm AC/DC Fluke 374 FC thuộc dòng ampe kìm chất lượng cao của Fluke, máy sở hữu đầy đủ các chức năng đo như AC/DC Vol, AC/DC Current, đo mV DC, điện trở, điện dung. Ngoài ra Fluke 374 FC còn có options đo dòng AC bằng vòng FCB (Flexible Current Probe) lên đến 2500A.

Ampe kìm AC/DC Fluke 374 FC (2500A/1000V)
Ampe kìm AC/DC Fluke 374 FC (2500A/1000V)

Fluke 374 FC hiển thị dưới màn hình lớn, công nghệ LCD backlight giúp người dùng làm việc tốt trong môi trường thiếu sáng.

Một số tính năng nỗi bật của ampe kìm AC/DC Fluke 374 FC

  • Hỗ trợ công nghệ kết nối không dây để xem kết quả đo, tạo báo cáo và làm việc nhóm.
  • Các kết quả đo được lưu trữ trực tiếp trên điện thoại hoặc icloud.
  • Việc tạo báo cáo trở nên dễ dàng hơn nhiều khi Fluke cung cấp sẵn form báo cáo và chia sẽ trực tiếp.
  • Cung cấp tùy chọn dây đeo đồng hồ nam châm.
  • Công nghệ chống nhiễu tăng độ chính xác cho các phép đo.
  • An toàn được đánh giá theo tiêu chuẩn CAT IV 600 V, CAT III 1000 V
Trọn bộ ampe kìm Fluke 374 FC bao gồm: Máy 374 FC, bao đựng máy, dây đo, hướng dẫn sử dụng và pin
Trọn bộ ampe kìm Fluke 374 FC bao gồm: Máy 374 FC, bao đựng máy, dây đo, hướng dẫn sử dụng và pin

Thông số kỹ thuật

AC Current via Jaw
Range600.0 A
Resolution0.1 A
Accuracy2% ±5 digits (10 Hz to 100 Hz)
2.5% ±5 digits (100-500 Hz)
Crest Factor (50 Hz/60 Hz)2.5 @ 600 A
Add 2% for C.F. >2
AC Current via Flexible Current Probe
Range2500 A
Resolution0.1 A (≤ 600 A)
1 A (≤ 2500 A)
Accuracy3% ±5 digits (5 – 500 Hz)
Crest Factor (50/60Hz)2.5 at 1400 A
1.42 at 2500 A
Add 2% for C.F. > 2
Position Sensitivity
Flexible current probe
i2500-10 Flexi2500-18 Flex
A
Distance from Optimum0.5 in (12.7 mm)1.4 in (35.6 mm)
Error±0.5 %±0.5 %
B
Distance from Optimum0.8 in (20.3 mm)2.0 in (50.8 mm)
Error±1.0 %±1.0 %
C
Distance from Optimum1.4 in (35.6 mm)2.5 in (63.5 mm)
Error±2.0 %±2.0 %
Measurement uncertainty assumes centralized primary conductor at optimum position, no external electrical or magnetic field, and within operating temperature range.
DC Current
Range600.0 A
Resolution0.1 A
Accuracy2% ±5 digits
AC Voltage
Range1000 V
Resolution0.1 V (≤600.0 V)
1 V (≤1000 V)
Accuracy1.5% ±5 digits (20 Hz to 500 Hz)
DC Voltage
Range1000 V
Resolution0.1 V (≤600.0 V)
1 V (≤1000 V)
Accuracy1% ±5 digits
mV dc
Range500.0 mV
Resolution0.1 mV
Accuracy1% ±5 digits
Resistance
Range6000 Ω
Resolution0.1 Ω (≤600 Ω)
1 Ω (≤6000 Ω)
Accuracy1% ±5 digits
Capacitance
Range1000 μF
Resolution0.1 μF (≤ 100 μF)
1 μ F (≤ 1000 μF)
Accuracy1% ±4 digits
Mechanical Specifications
Maximum voltage between any terminal and earth ground1000 V
Batteries2 AA, NEDA 15A, IEC LR6
Operating temperature-10 °C to +50 °C
Storage temperature-40 °C to +60 °C
Operating humidity –
non-condensing (< 10°C)
≤90% RH (at 10 °C to 30 °C)
≤75% RH (at 30 °C to 40 °C)
≤45% RH (at 40 °C to 50 °C)
Operating altitude3000 m
Storage altitude12,000 m
Size (L x W x H)249 x 85 x 45 mm
Weight395 g
Jaw opening34 mm
Flexible current probe diameter7.5 mm
Flexible current probe cable length
(head to electronics connector)
1.8 m
SafetyIEC 61010-1, Pollution Degree 2
IEC 61010-2-032: CAT III 1000 V / CAT IV 600 V
IEC 61010-2-033:CAT III 1000 V / CAT IV 600 V
IP ratingIEC 60529: IP30, non-operating
Radio Frequency Certification FCC IDT68-FBLE IC:6627A-FBLE