Ampe kìm KYORITSU 2608A
Analogue Clamp Meters KYORITSU 2608A

Kyoritsu 2608A là ampe kìm được thiết kế dạng ampe kìm chỉ thị kim, máy gồm đầy đủ các chức năng đo như: AC/DC Vol, AC A, đo điện trở, đo nhiệt độ và đo tần số.
Một số tính năng khác của Kyoritsu 2608A
- Kìm được thiết kế có độ mở rộng, đo tốt với các loại dây dẫn lớn.
- Tính năng data hold giữ kết quả đo tạm thời.
- Đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn điện IEC 61010-1 CAT III, IEC 61010-2-031, IEC 61010-2-032
Thông số kỹ thuật Ampe kìm Kyoritsu 2608A
AC A | 6/15/60/150/300A ± 3% của FS |
AC V | 150/300/600V ± 3% của FS |
DC V | 60V ± 3% của FS |
Ω | 1/10kΩ (25/250Ω giữa quy mô) / ± 2% chiều dài quy mô |
Nhiệt độ | -20 º C ~ 150 º C (sử dụng đầu dò kiểu K mã 7060) /± 5 º C (0 º C ~ 100 º C) | ± 10 º C (phạm vi khác) |
Đường kính kìm | Ø33mm. |
Tần số | 50Hz/60Hz |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC 61.010-1 CAT.III 300V IEC 61010-2-031 IEC 61010-2-032 |
Chịu được áp | 3700V AC trong 1 phút |
Nguồn điện | R6P (AA) (1.5V) × 1 |
Kích thước | 193 (L) × 78 (W) × 39 (D) mm |
Trọng lượng | 275g khoảng |
Phụ kiện | 7066A (thử nghiệm dẫn) 8923 (Fuse [0.5A/600V]) × 2 9097 (Hộp đựng) R6P (AA) × 1 Instruction Manual |
Tùy chọn mua thêm | đầu dò kiểu K7060, kẹp đo dòng 8008 |