Kyoritsu 4200 là đồng hồ đo điện trở đất dạng ampe kìm, dãi đo từ 0.05 đến 1500Ω có thể đo không cần cọc cắm đất. Tính năng đo hiệu dụng thực True RMS nâng cao độ chính xác cho các phép đo.
Ampe kìm đo điện trở đất 4200 có chức năng xác định độ nhiễu trong tiếng ồn và đưa thông báo lên màn hình.
Lưu dữ liệu lên đến 100 kết quả.
Màn hình hiển thị có đèn nền làm việc tốt trong môi trường thiếu sáng.
Giữ kết quả đo, báo âm thanh khi đo.
Thông số kỹ thuật
Điện trở | 20.00/200.0/1500Ω ±1.5%±0.05Ω(0.00 – 20.99Ω)* ±2%±0.5Ω(16.0 – 99.9Ω) ±3%±2Ω(100.0 – 209.9Ω) ±5%±5Ω(160 – 399Ω) ±10%±10Ω(400 – 599Ω) |
---|---|
AC current (50Hz/60Hz) | Giá trị đo được hiển thị nhưng độ chính xác không được đảm bảo (600 – 1580Ω) 100.0/1000mA/10.00/30.0A ±2%±0.7mA(0.0 – 104.9mA) ±2%(80mA – 31.5A) |
Cảnh báo hoạt động | Earth resistance function : Constant voltage injection Current detection (Frequency : Approx.2400Hz) Dual Integration AC current function : Successive approximation |
Quá tải | Hiên thị “OL” |
Thời gian phản hồi | Khoảng 7s đo điện trở đất Khoảng 2s đo dòng |
Thời gian 1 lần đo | 1s |
Điện năng tiêu thụ | Khoảng 50mA (max.100mA) |
Thời gian đo | Khoảng 12 giờ (Pin R6) Khoảng 24 hours (Pin LR6) |
Tự động tắt | 10 phút |
Kích thước kìm | Ø32mm |
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1 CAT Ⅳ 300V Pollution degree2 IEC 61010-2-032, IEC 61326 (EMC) |
Nguồn | DC6V : R6(sizeAA manganese battery) x 4 or LR6 (sizeAA alkaline battery) x 4 |
Kích thước | 246(L)×120(W)×54(D)mm |
Trọng lượng | Approx. 780g (including batteries) |
Phụ kiện bao gồm | Pin R6 x 4, hướng dẫn sử dụng Miếng test 8304 Hộp đựng 9166 |