Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B

Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B/3122B

Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B

Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3121B
Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B

Mô tả máy  Kyoritsu 3122B:

Vô cùng dễ dàng và hoạt động đơn giản
Phạm vi tự động, chỉ định bởi hiển thị của đèn LED
Thiết kế mới với chế độ quay clip
Thiết kế với chế độ đo ở những trường hợp khó khăn
An toàn với tiêu chuẩn IEC 61010-1 CAT IV 300V /
CAT III 600V

Thông số kỹ thuật máy Đo điện trở cách điện Kyoritsu 3122B:

MODEL3121B3122B
Test voltage2500V5000V
Measuring ranges2GΩ/100GΩ (Auto-ranging)5GΩ/200GΩ (Auto-ranging)
Accuracy0.1 – 50GΩ: ±5%rdg
0 – 0.1GΩ, 50GΩ – ∞:
±10%rdg or 0.5% of scale length
0.2 – 100GΩ: ±5%rdg
0 – 0.2GΩ, 100GΩ – ∞:
±10%rdg or 0.5% of scale length
Applicable standardsIEC 61010-1, 61010-2-030 CAT Ⅳ 300V / CAT Ⅲ 600V
Pollution degree 2, IEC 61010-031, IEC 61326-1, 2-2
Power sourceDC12V : LR14/R14 × 8pcs
Dimensions177 (L) × 226 (W) × 100 (D) mm
300 (L) × 315 (W) × 125 (D) mm (Hard case)
Weight1.6kg approx.1.7kg approx.
Accessories7165A (Line probe: 3m)
7264 (Earth cord: 3m)
7265 (Guard cord: 3m)
8019 (Hook type prod)
9182 (Carrying case[Hard])
LR14 (Alkaline battery size C) × 8
Instruction manual
7165A (Line probe: 3m)
7264 (Earth cord: 3m)
7265 (Guard cord: 3m)
8019 (Hook type prod)
9183 (Carrying case[Hard])
LR14 (Alkaline battery size C) × 8
Instruction manual
Optional7168A (Line probe with aligator clip: 3m)
7253 (Longer line probe with alligator clip: 15m)
8302 (Adaptor for recorder)