Tenmars TM-413 Có 4 chức năng chính là đo tốc độ gió (m/s, km/h, Mph, Knot, ft/min), đo lưu lượng gió (CMM/CFM), đo nhiệt độ và độ ẩm môi trường. Như vậy Tenmars TM-413 chỉ khác mới model TM-414 là không có chức năng đo áp suất. Máy cũng có nhưng đặc điểm thiết kế tương tự TM-414, hiển thị với màn hình công nghệ LCD 2 dòng tối đa 4 số dễ xem. Đi cùng là một số tính năng trên máy như hiển thị Max, min, data hold, record,…
Một số tính năng nổi bật của Tenmars TM-413:
– Màn hình hiển thị: LCD
– Thang đo tốc độ gió:
- 0.4~45 m/s /độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪+0.2
- 1.5~160 Km/hr(kph)/độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪+0.8
- 0.9~100 mph/độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪+0.4
- 0.8~88 Knots(kts)/độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪+0.4
- 79~8800 ft/min(fpm)/độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪+40
Thang đo lưu lượng:
- 0~9999 CMM/độ phân giải 1
- 0~9999 CFM/độ phân giải 1
– Chức năng:
- Độ nhạy cao 0.4m/s.
- Đo Max/Min/Avg, Giữ số liệu đo.
- Tự động tắt nguồn hoặc tắt nút cứng.
- Ghi dữ liệu: 99 bản ghi.
- Đèn nền màn hình.
- Gọi lại bộ nhớ.
So sánh chức năng các model liên quan:
MODEL# | Tốc độ gió | 99 Record | Lưu lượng không khí | Nhiệt độ | Độ ẩm | Áp suất |
TM-411 | V | V | V | — | — | — |
TM-412 | V | V | V | V | — | — |
TM-413 | V | V | V | V | V | |
TM-414 | V | V | V | V | V | V |
Thông số kỹ thuật:
Tốc độ gió Velocity (Air Speed):
Unit | Range | Resolution | Accuracy |
m/s | 0.4~45 | 0.1 | ±3﹪+0.2 |
Km/hr(kph) | 1.5~160 | 0.1 | ±3﹪+0.8 |
mph | 0.9~100 | 0.1 | ±3﹪+0.4 |
Knots(kts) | 0.8~88 | 0.1 | ±3﹪+0.4 |
ft/min(fpm) | 79~8800 | 1 | ±3﹪+40 |
Beaufort | 1~12 | 1 | – |
Lưu lượng gió:
Unit | Range | Resolution | Accuracy |
CMM | 0~9999 | 1 | — |
CFM | 0~9999 | 1 | — |
Nhiệt độ:
Unit | Range | Resolution | Accuracy |
℃ | -20~60 | 0.1 | ±1℃ |
℉ | -4~140 | 0.1 | ±1.8℉ |
Độ ẩm:
Unit | Range | Resolution | Accuracy |
%RH | 20~80 | 0.1 | ±3.5%RH |
%RH | 80 | 0.1 | ±5%RH |
Bộ sản phẩm bao gồm: Máy, van lấy gió, HDSD, Pin 9V x 1.