Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R

Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 1019R

Tổng quan Kyoritsu 1019R:

  • Thiết kế nhỏ gọn, sử dụng loại nhựa sáng bóng đen tao nhã.
  • Với nắp đậy tiện lợi, sử dụng dễ dàng và giúp bảo quản tốt.
  • Màn hình lớn, nhìn tốt hơn.
  • Đọc chính xác với công nghệ True-RMS.
  • An toàn với nguồn điện (không có cầu chì), đo một cách liên tục với các khoảng đo.
  • Tiêu chuẩn an toàn: IEC 61010-1 / 61010-031 / 61010-2-033 CAT III 300V / CAT II 600V.

Thông số kỹ thuật

DC V600.0mV/6.000/60.00/600.0V (Input impedance: approx. 10MΩ)
±0.8%rdg ±5dgt (600.0mV/6.000/60.00V)
±1.0%rdg ±5dgt (600.0V)
AC V [RMS]6.000/60.00/600.0V (Input impedance: approx. 10MΩ)
±1.3%rdg±5dgt (6.000/60.00V) (50/60Hz)
±1.7%rdg±5dgt (6.000/60.00V) (45 – 500Hz)
±1.6%rdg±5dgt (600.0V) (50/60Hz)
±2.0%rdg±5dgt (600.0V) (45 – 500Hz)
Ω600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000/40.00MΩ
±1.0%rdg±5dgt (600.0Ω/6.000/60.00/600.0kΩ/6.000MΩ)
±2.5%rdg±5dgt (40.00MΩ)
Continuity buzzer600.0Ω (Buzzer threshold value 60Ω or less)
Capacitance6.000/60.00/600.0nF/6.000/60.00/600.0µF
±3.5%rdg±50dgt (6.000nF)
±3.5%rdg±10dgt (60.00nF)
±3.5%rdg±5dgt (600.0nF/6.000/60.00µF)
±4.5%rdg±5dgt (600.0µF)
Applicable standardsIEC 61010-1 CAT III 300V, CAT II 600V Pollution degree 2
IEC 61010-2-033, IEC 61010-031, IEC 61326-2-2
Power sourceCR2032 (3V) × 1
Approx. 120 hours, Auto sleep: approx: 15 minutes
Dimensions126(L) × 85(W) × 18(D)mm
WeightApprox. 135g (including hard case, battery)
Included Accessories9188 (Hard case), CR2032 × 1, Instruction manual