KIMO DBM 610 – Máy đo gió KIMO DBM 610
Thông số kỹ thuật KIMO DBM 610 – Máy đo gió KIMO DBM 610
- Thang đo lưu lượng gió : 45 to 3500 m3/h
- Độ chính xác: 3% of reading ±10 m3/h
- Độ phân giải: 1 m3/h
- Thang đo nhiệt độ: 0 to 50°C / 0,1°C / 2% of reading ±0,1°C
- Đo áp suất: -2500 ~ 2500PI
- Đơn vị đo: m3/h, cfm, l/s
- Hold. Automatic averaging
- Kích thước Hood: 610×610 hood
- Trọng lượng: 2,5 kg (gồm hood)
- *Cung cấp gồm: đầu hiển thị, hood, túi đựng, Pin, tài liệu hướng dẫn sử dụng, thẻ bảo hành.
Thông số đo | Khoảng đo | Độ chính xác | Độ phân giải |
ĐO LƯU LƯỢNG KHÍ | Từ 40 … 3500 m3/h | 3% giá trị đo ±10 m3/h | 1 m3/h |
ĐO NHIỆT ĐỘ | Từ 0 …. 50°C | 2% giá trị đo ±0.1 °C | 0.1°C |
ĐO NHIỆT ĐỘ (bằng micromanometer) Loại K, J, T, S | K : từ -200 … 1300°C J : từ -100 … 750°C T : từ -200 … 400°C S : từ 0 … 1760°C | K : ±1,1°C hoặc ±0.4% giá trị J : ±0,8°C hoặc ±0.4% giá trị T : ±0,5°C hoặc ±0.4% giá trị S : ±1°C hoặc 0.4% giá trị | 0.1°C |
ĐO ÁP SUẤT | Từ -2500 … +2500 Pa | ±0.2% giá trị ±2Pa | 0.001 … 0.1 Pa |
Màn hình hiển thị | Graphic display LCD, 86 x 51 mm. | ||
Kết nối | ABS connectors, Ø 7 x 4 mm | ||
Bộ nhớ | lưu trữ đến 12.000 điểm giá trị đo hoặc 50 dữ liệu khác nhau | ||
Vật liệu | IP54, ABS | ||
Bàn phím | 12 phím bấm | ||
Tiêu chuẩn | NF EN 61326-1 | ||
Nguồn điện | 4 pin alcaline LR6 | ||
Điều kiện hoạt động | 0 đến 60°C | ||
Điều kiện bảo quản | -20 đến +70°C | ||
Tự động tắt | Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút | ||
Ngôn ngữ | French, English | ||
Khối lượng | 3600gam |