Khoảng đo
| Từ 0 … 10.000 luxTừ 0 … 929 fc |
Độ chính xác | ±3% giá trị ±3 lux |
Độ phân giải | Từ 0 … 999.9 lux: 0.1 luxTừ 1000 … 10000 lux: 1 lux |
Phương pháp đo | Silicon Photodiode |
Khoảng phổ | Theo tiêu chuẩn photopic curve V (λ) NF C 42-710 class C |
Sai số không chắc chắn V(λ) (f1) | <10% |
Độ nhạy hướng (f2) | <6% |
Tuyến tính | <3% |
Hiển thị | 1 dòng. Kích thước 50 x 20 mm |
| màn hình LCD 1 x 5 số |
| |
Vật liệu | ABS, cấp độ bảo vệ IP54 |
Phím bấm | Với 2 phím bấm đơn giản |
Tiêu chuẩn | EMC2004/108/CE và EN 61010-1 |
Nguồn điện | 4 pin AAA 1.5V |
Điều kiện hoạt động | Từ -10 đến 50°C |
Điều kiện bảo quản | Từ -20 đến 70°C |
Tự động tắt khi không hoạt động | 20 phút |
Trọng lượng | 200 gam |