Máy định vị Garmin Rino 610

Các chức năng Máy định vị Garmin Rino 610
| Các đặc tính của thiết bị | |
| Kích thước WxHxD | 2.4″ x 7.5″ x 2.2″ (6.0 x 19.0 x 5.6 cm) |
| Kích thước màn hình WxH: | 1.43″ x 2.15″ (3.6 x 5.5 cm); 2.6″ diag (6.6 cm) |
| Độ phân giải, WxH: | 160 x 240 pixels |
| Loại hiển thị : | transflective, 65-K color TFT |
| Trọng lượng: | 12.2 oz (345 g) with batteries |
| Pin: | 4 AA batteries (Không bao gồm) |
| Tuổi thọ pin: | 18 giờ |
| Chống thấm nước : | có (IPX7) |
| Độ nhạy thu cao : | Có |
| Giao diện: | USB tốc độ cao và tương thích NMEA 0183 |
| Bản đồ và bộ nhớ | |
| Bản đồ cơ bản: | có |
| Cài đặt sẵn bản đồ | không |
| Khả năng thêm bản đồ | có |
| Bộ nhớ trong: | 1.7 GB |
| Chấp nhận các thẻ dữ liệu | không |
| Waypoints/favorites/locations: | 2000 |
| Routes: | 200 |
| Track log: | 10,000 points, 200 saved tracks |
| Tính năng và tiện ích của thiết bị | |
| Tự động định tuyến (bật bởi sự chuyển đổi định tuyến trên các tuyến đường): | có |
| La bàn điện tử: | không |
| Đo khí áp kế: | Không |
| Camera: | Không |
| Xem ảnh : | Có |
| Unit-to-unit transfer and ANT+™ compatible: | Không |
| Lịch Hunt/fish: | Có |
| Thông tin Sun and moon : | Có |
| Tính diện tích: | có |
| Một số những tính năng khác | |
| Băng tần: | FRS và GMRS |
| Kênh: | 22 |
| Squelch codes: | 38 (CTCSS); 83 (DCS) |
| Truyền tải điện năng | 0.5 watts FRS, 1.0 watt GMRS |
| Phạm vi: | lên tới 2 dặm FRS, lên tới 5 dặm trên GMRS (US) , lên tới 8km GMRS ( Cannada) |
| VOX (kích hoạt bằng giọng nói) | Có |
| Báo cáo địa điểm ( Gửi và nhận bằng GPS) | Có |
| Chuông báo | Có |
TKTECH.VN Cung cấp Máy định vị Garmin Rino 610
Tìm ở google Máy định vị Garmin Rino 610
- Máy định vị
- Máy định vị Garmin
- Máy định vị Garmin Rino 610
- Garmin Rino 610

