Máy đo ánh sáng KIMO LX200
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo ánh sáng KIMO LX200:
Khoảng đo | Từ 0,1 … 200 000 Lux (gồm 6 khoảng đo)Từ 0.01 … 18585 fc | ||
Khoảng hiển thị | Đơn vị đo | Độ phân giải | Độ chính xác |
0.1 … 10.0 | Lx | 0.1 | 0.1 lux |
10.0 … 99.9 | Lx | 0.1 | 1% |
100.0 … 999.9 | Lx | 0.1 | 1% |
1000 … 9999 | Lx | 1 | 1% |
10.00 … 99.99 | Klx | 10 | 1% |
100.0 … 200.0 | Klx | 100 | 1% |
Khả năng đo | Từ 4h30 đến 99 ngày | ||
Lỗi giới hạn V(λ) (f1) | < 6% | ||
Đánh giá chính xác cosine (f2) | < 6% | ||
Độ tuyến tính (F2) | < 5% | ||
Mini-USB plug | for USB power supply adaptor | ||
Màn hình hiển thị | LCD, Kích thước: 128 x 64 mm. | ||
Vật liệu | ABS chống sốc, IP54 | ||
Bàn phím | 6 phím bấm | ||
Tiêu chuẩn | Theo 89/336/CEE | ||
Nguồn điện | Pin 1.5V LR3-AAA dùng được 72 giờ liên tục | ||
Điều kiện hoạt động | 0 đến 50°C | ||
Điều kiện bảo quản | 0 đến 50°C | ||
Kích thước máy | 120 x 58 x 34 mm | ||
Ngôn ngữ | Anh, Pháp | ||
Khối lượng | 185g |