PM2.5 là gì?
PM là viết tắt của từ Particulate matter, có nghĩa là chất dạng hạt.
PM2.5 hay PM10 là những chỉ số về chất lượng không khí, chỉ kích thước và mật độ những hạt trôi nổi trong không khí.
PM2.5 chỉ những hạt bụi lơ lững trong không khí có đường kính nhỏ hơn hoặc bằng 2,5 µm (micromet). Các hạt này có thể do nhiều chất khác nhau tạo nên, như cacbon, sulfua, khí nitơ, và các hợp chất kim loại, v.v…nó có thể gây ô nhiễm môi trường, ảnh hưởng đến sức khỏa con người.
Flus ET 966 được sử dụng để đo chất lượng không khí, đặc biệt là khí formaldehyde (HCHO) một chất khí gây ô nhiệm môi trường, các vật dụng phổ biến được sử dụng nhiều như nhựa, gỗ dán, thảm và sốp cách điện có chứa một lượng formaldehyde, với nồng độ trên 0,1 mg/kg không khí việc hít thở phải formaldehyde có thể gây ra các kích thích mắt và màng nhầy, làm chảy nước mắt, đau đầu, cảm giác nóng trong cổ họng và khó thở.
Flus ET 966 có 3 kênh để đo 3 chỉ tiêu chất khí bao gồm: PM1, PM2.5 và PM10 hiển thị trên màn hình rộng 2.8 inch TFT LCD, sử dụng cảm biến dò khí laser với độ chính xác cao, nhanh, dễ sử dụng. Ngoài ra máy còn đo cả nhiệt độ và độ ẩm không khí.
Máy đo chất lượng không khí ET 966 cho phép kết nối wifi đồng bộ thời gian thực, USB và điều khiển thông qua phần mềm riêng. Trên phần mềm này cho phép người dùng xem kết quả của cả 3 kênh, mức độ nguy hiểm theo các cảnh báo màu từ đỏ đến xanh.
Các kết quả đo được trên Flus ET 966 được lưu trữ vào thẻ nhớ SD mà máy hỗ trợ.
Thông số kỹ thuật cơ bản:
- Màn hình hiển thị: 2.8 inches TFT 240*320 pixels color LCD.
- Hỗ trợ thẻ nhớ SD lưu trữ lên đến 1Gb.
- Sử dụng pin lithium có thể sạc.
- Tự động tắt máy giúp tiết kiệm pin.
Thông số kỹ thuật chi tiết:
PM measurement | |||
Three-channel measurement | PM1.0/PM2.5/PM10 | ||
Range | 0~999.9ug/m3 | ||
Accuracy | ±5% | ||
Resolution | 0.1 | ||
Air temperature measurement | |||
Range | -20~70℃/-20~158℉ | ||
Accuracy | ±1.5℃/2.7℉ | ||
Resolution | 0.1 | ||
Air humidity measurement | |||
Humidity range | 0~100% | ||
Accuracy | 30~70%: ±2.5RH Other ranges: ±4.0 RH | ||
Resolution | 0.1 | ||
HCHO measurement | |||
Range | 0.01~5.00PPM | ||
Accuracy | ±5.0% ±0.01PPM | ||
Resolution | 0.01 | ||
Auto power off | Auto power off in around 30 minutes of inactivity | ||
Power supply | one 3.7V rechargeable lithium battery | ||
TF card | 1 GB | ||
Storage format | CSV | ||
Operating temperature | 0℃~50℃/32~122℉ | ||
Operating humidity | 0~85%RH |