Máy đo đa chức năng Laserliner 082.060A
Mô tả Máy đo đa chức năng Laserliner 082.060A
- Đo nhiệt độ môi trường xung quanh
- Đo độ ẩm không khí tương đối
- Thiết lập các luồng không khí và tốc độ gió
- Đo độ rọi (lux)
- Thiết lập các mức độ áp lực âm thanh của môi trường xung quanh (db (A) và db (C) theo IEC 61.672)
- Tính tối thiểu, giá trị tối đa và trung bình từ các dữ liệu đo
- Chức năng HOLD dữ liệu , giữ lại các giá trị đo được hiện thị trên màn hình
- DIF chức năng khác nhau (max -.. min), làm cho nó dễ dàng hơn để xác định khoảng thời gian
- Lớn, dễ đọc màn hình LCD với đèn nền
- 1/4 “bộ chuyển đổi cho đỡ ba chân để tạo điều kiện đo liên tục
Technical data Laserliner 082.060A
ILLUMINANCE | 0 to 2 klx: resolution 1 lux, accuracy ± 5% 0 to 20 klx: resolution 10 lux, accuracy ± 5% 0 to 50 klx: resolution 100 lux, accuracy ± 5% At a colour temperature of 2850 K, calibrated according to reference incandescent lamp 2856 K |
WIND SPEED | 0.5 to 20 m/s: resolution 0.1 m/s, accuracy ± 3% 1.8 to 72 km/h: resolution 0.1 km/h, accuracy ± 3% 1.6 to 65.7 ft/s: resolution 0.1 ft/s, accuracy ± 3% 0.9 to 38.9 knots: resolution 0.1 knots, accuracy ± 3% |
AIR FLOW | 0 to 999.9 CMM M/S: Accuracy ± 3% + 10 dig. 0 to 999.9 CFM FT/S: Accuracy ± 3% + 10 dig. |
POWER SUPPLY | 1 x 9 V IEC 6F22 |
OPERATING TEMPERATURE | 0°C TO 60°C |
DIMENSIONS (W x H x D) | 280 x 89 x 50 mm |
WEIGHT | 0.430 KG |