Máy đo điện áp Laserliner 083.028A
Mô tả Máy đo điện áp Laserliner 083.028A
- Đáng tin cậy, nhanh chóng và chính xác điện áp, đo dòng điện và điện trở
- Tự động kiểm tra liên tục với tín hiệu âm thanh
- Chức năng kiểm tra Diode để xác định tính toàn vẹn và phân cực
- Chức năng tự động và phạm vi chuyển đổi mà không cần kết nối lại cáp
- CAT II – 250 V
- 3 1/2 chữ số LCD
- Chức năng Hold
- Prods kiểm tra tích hợp trong hộp
Technical data Máy đo điện áp Laserliner 083.028A
VOLTAGE RANGE | V/DC: 200 mV … 200 V, ± (0,8% + 5 Digits) 200 V … 250 V, ± (1% + 5 Digits) V/AC: (40 – 400 Hz) 2 mV … 200 V, ± (1% + 5 Digits) 200 V … 250 V, ± (1,2% + 5 Digits) |
CURRENT RANGE | A/DC: 20 mA … 200 mA, ± (1,2% + 5 Digits) A/AC: (40 – 400 Hz) 20 mA … 200 mA, ± (1,5% + 5 Digits) |
RESISTANCE RANGE | 0 Ω … 200 Ω, ± (1,2% + 5 Digits) 200 Ω … 200 kΩ, ± (1,0% + 5 Digits) 200 kΩ … 2 MΩ, ± (1,2% + 5 Digits) 2 MΩ … 20 MΩ, ± (1,5% + 5 Digits) |
MAX. INPUT VOLTAGE | 250 V AC/DC |
DIODE TEST | open circuit voltage 1.5 V |
CONTINUITY TEST | Audible signal if the resistance is < 30 Ω |
INPUT RESISTANCE | > 10 MΩ (V DC, V AC) |
POLARITY | Sign for negative polarity |
LCD | bis 1999 (3 1/2 segments) |
FUSE | 250 mA/250 V, Ø 5 mm x 20 mm |
OVERVOLTAGE | CAT II – 250 V |
POLLUTION DEGREE | 2 |
DEGREE OF PROTECTION | IP 40 |
MAX. REL. HUMIDITY | 75% rH non-condensing |
OPERATING TEMPERATURE | 0 °C … 40 °C |
POWER SUPPLY | 2 x LR44 1,5 V button cell |
DIMENSIONS | 113 x 56 x 23 mm |
WEIGHT (incl. batteries) | 101 g |