Máy đo điện áp Laserliner 083.034A

Mô tả Máy đo điện áp Laserliner 083.034A
Máy đo điện áp vạn năng chuyên nghiệp với tất cả các chức năng để đo điện chính xác.
- Nhanh chóng và chính xác đối với điện áp, dòng điện, điện trở, điện dung, tần số và đo lường yếu tố nhiệm vụ
- Đổi tầm tay và tự động nhiều chọn lựa trước
- Tự động kiểm tra liên tục với tín hiệu âm thanh
- Chức năng kiểm tra Diode để xác định tính toàn vẹn và phân cực
- Chỉ số điện áp không tiếp xúc được tích hợp với âm thanh, hình ảnh và cảnh báo rung động
- Độ phân giải cao đo lường để xác định chính xác các biến đo lường khác nhau
- Chức năng HOLD dữ liệu để đo ở những nơi không thể tiếp cận
- CAT III – 1000 V – có thể được sử dụng để đo suốt lắp đặt xây dựng
- Màn hình lớn, dễ đọc hiển thị LC với đèn nền
- Nhỏ gọn, bao vây chống va đập với sự hỗ trợ cơ sở và chọn chuyển đổi
Technical data Máy đo điện áp Laserliner 083.034A
MAX. INPUT VOLTAGE | V/DC: 0…600 V, ± 0.5% V/AC: 0…600 V, ± 1.2% |
VOLTAGE RANGE | V/DC: 0…600 V, ± 0.5% V/AC: 0…600 V, ± 1.2% |
CURRENT RANGE | A/DC: 0…10A, ± 2.5% A/AC: 0…10A, ± 3.0% |
RESISTANCE RANGE | 0…20 Mohm, ± 0.8% |
CAPACITANCE RANGE | 0…100 μF, ± 3.0% |
FREQUENCY RANGE | 0…10MHz, ± 1.5% |
DUTY FACTOR RANGE | 0.1…99.9 %, ± 1.2% |
CONTINUITY TEST | Resistance range <1.2 kohm |
DIODE TEST | 0.3 mA ±10% |
PROTECTION CLASS II | Double insulation |
OVERVOLTAGE CATEGORY | CAT III – 1000 V / CAT IV – 600 V Pollution degree 2 |
LC-DISPLAY | 0…3999 |
POWER SUPPLY | 1x 9V battery (NEDA 1604, IEC 6F22) |
DIMENSIONS | 150 x 70 x 48 mm |
WEIGHT | 255g |