Máy đo điện trở cách điện Tenmars TM-507

Máy đo điện trở cách điện Tenmars TM-507

Máy đo điện trở cách điện Tenmars TM-507

Máy đo điện trở cách điện Tenmars TM-507
Máy đo điện trở cách điện Tenmars TM-507

Một số tính năng của máy đo điện trở cách điện  Tenmars TM-507:

Thang đo điện trở cách điện:
+ 250V: 4MΩ~1000MΩ
+ 500V: 4MΩ~2000MΩ
+ 1000V: 4MΩ~4000MΩ
– Đo điện áp DC: 0.1~600V
– Đo điện áp AC: 0.1~600V
Đo điện trở:
+ 0.1Ω~40MΩ
+ 0.01Ω~19.99Ω

Tính năng:

  • Kiểm tra Diode.
  • Hiển thị LCD, có đèn nền.
  • APS, còi báo.
  • Giữ số liệu đo.
  • Kiểm tra thông mạch: <30Ω thì phát tiếng beep.

Thông số kỹ thuật của Tenmars TM-507:

DC Voltage Measurement
RangeResolutionAccuracyInput ImpedanceOverload Protection
0.1V to 600V0.1V±(0.5% of rdg + 1dgt)3MΩ605V AC max RMS
AC Voltage Measurement
RangeResolutionAccuracyInput ImpedanceOverload Protection
0.1V to 600V0.1V±(0.8% of rdg + 4dgt)3MΩ605V AC max RMS
Max crest factor
Resistance Measurement/Test Continuity with buzzer
RangeResolutionAccuracyOverload Protection
0.1Ω to 199.9Ω0.1Ω±(2.0% of rdg + 3dgt)605V AC max RMS
The buzzer sounds when measured resistance is lower than 30 ohms.
LO Ohms
RangeResolutionAccuracyOverload Protection
0.01Ω to 19.99Ω0.01Ω±(2.0% of rdg + 3dgt)605V AC max RMS
 Test Current:>200mA DC up to 5 ohms (including cable resistance).
 Test Current:>45mA DC up to 5 ohms (including cable resistance).
    Open Circuit Voltage: 4V <VO <24V
MOhm: Insulation Resistance (Auto Ranging)
Test VoltageResistance RangeResolutionAccuracyOverload Protection
250V0.001 to 0.100MΩ0.001MΩ±10 digits605V max RMS
0.101 to 3.999MΩ0.001MΩ±(2.0% rdg + 5 dgt)
4.00 to 39.99MΩ0.01MΩ
40.0 to 399.9MΩ0.1MΩ±(5.0% rdg + 5 dgt)
400 to 1000MΩ1MΩ
500V0.001 to 0.250MΩ0.001MΩ±15 digits
0.251 to 3.999MΩ0.001MΩ±(2.0% rdg + 5 dgt)
4.00 to 39.99MΩ0.01MΩ
40.0 to 399.9MΩ0.1MΩ
400 to 2000MΩ1MΩ±(5.0% rdg + 5 dgt)
1000V0.001 to 0.250MΩ0.001MΩ±15 digits
0.251 to 3.999MΩ0.001MΩ±(2.0% rdg + 5 dgt)
4.00 to 39.99MΩ0.01MΩ
40.0 to 399.9MΩ0.1MΩ
400 to 1000MΩ1MΩ±(3.0% rdg + 5 dgt)
1000 to 4000MΩ1MΩ±(5.0% rdg + 10 dgt)

 

Lưu

Lưu