Kyoritsu 4105DL có thiết kế hoàn toàn mới, đạt chuẩn IP 67 chống thấm nước tạo sự yên tâm cho người dùng khi làm việc trong môi trường không thuận lợi, đo điện trở đất 3 pole và 2 pole thang đo từ 0,01Ω đến 2000Ω. Với một số tính năng mới:
- Nút chuyển thang đo thiết kế xoay dễ dàng thao tác hơn.
- Màn hình hiển thị LCD lớn với đèn nền
- Đo điện áp đất (AC / DC 0-300V)
- Định mức an toàn điện CAT Ⅳ 100V
Kyoritsu cung cấp 2 sự lựa chọn cho khách hàng:
- Loại hộp đựng mềm, đeo vai (4105DL)
- Loại hộp đựng cứng, xách tay (4105DLH)
Thông số kỹ thuật:
Đo điện trở đất | 20Ω | 200Ω | 2000Ω | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thang đo | 0.00 – 2000 Ω | ||||||
Hiển thị | 0.00 – 20.99 Ω | 0.0 – 209.9 Ω | 0 – 2099 Ω | ||||
Độ chính xác*1 | ±1.5%rdg±0.08 Ω*2 | ±1.5%rdg±4dgt | |||||
Điện trở đất phụ*3 | <10kΩ | <50kΩ | <100kΩ | ||||
Giá trị tham khảo | 10Ω | 100Ω | 500Ω | ||||
Đo điện áp đất | |||||||
Thang đo | 0 – 300 V AC (45 – 65Hz) | ±0 – ±300 V DC | |||||
Hiển thị | 0.0 – 314.9 V | 0.0 – ±314.9 V | |||||
Độ chính xác | ±1%rdg±4dgt | ||||||
Bảo vệ quá tải | Earth resistance : 360V AC (10 seconds) | ||||||
Earth voltage : 360V AC (10 seconds) | |||||||
Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1, CAT IV 100 V /CAT III 150 V /CAT II 300 V Pollution degree 3 | ||||||
IEC 61010-2-030,IEC 61010-031, IEC 61557-1, -5 | |||||||
IEC 60529 IP67, IEC 61326-1, -2-2, EN50581(RoHS) | |||||||
Nguồn | Pin LR6(AA)(1.5V) × 6 | ||||||
Kích thước | 121(L) × 188(W) × 59(H) mm (including case lid) | ||||||
Trọng lượng | Approx. 690g (including batteries and case lid) | ||||||
Phụ kiện kèm theo của 4105DL | 7127B(Bộ dây đo gồm kẹp cá sấu và que đo) | ||||||
8041(Auxiliary earth spikes[2 spikes/1set]) | |||||||
9121(shoulder strap) | |||||||
7267(Cuộn dây đỏ) | |||||||
7268(Cuộn dây vàng) | |||||||
7271(Dây đo điện trở đất) | |||||||
9190(Hộp đựng máy mềm) | |||||||
Pin LR6(AA) × 6, Hướng dẫn sử dụng | |||||||
Phụ kiện của 4105DL-H | 7127B(Simplified measurement probe) | ||||||
8041(Auxiliary earth spikes[2 spikes/1set]) | |||||||
9121(shoulder strap), | |||||||
7266(Earth resistance test leads[red-20m, yellow-10m, green-5m/1set]) | |||||||
9191(Hard case) | |||||||
LR6(AA) × 6, Instruction manual | |||||||
Phụ kiện tùy chọn | 7272(Precision measurement Cord set), | ||||||
8259(Adapter for measurement terminal) |