Huatec RHL-50 được sử dụng để đo độ cứng kim loại, thích hợp đo độ cứng của sắt, thép, thép chưa tôi, đồng, đồng thau, chì, kẽm,…Máy có thiết kế nhỏ gọn và linh hoạt trong việc đo đạc.
Máy đo độ cứng kim loại RHL-50 sử dụng đầu dò rời, hiển thị dưới màn hình lớn kích thước 128×64 công nghệ LCD hỗ trợ hiển thị matrix backlight, giao diện người dùng dễ sử dụng. Cho phép kết nối với máy tính thông qua cổng USB 2.0, hỗ trợ 7 công cụ đi kèm.
RHL-50 hỗ trợ các đơn vị đo độ cứng như HL, HB, HRB, HRC, HRA, HV, HS. Lưu trữ lên đến 60 nhóm kết quả đo. Cho phép cài đặt giới hạn dưới và cảnh báo âm hanh khi đo. Máy sử dụng pin Lion có thể sạc lại qua cổng USB.
Thông số kỹ thuật
- Thông số độ cứng: HL, HB, HRB, HRC, HRA, HV, HS
- Bộ nhớ: 48~600 nhóm
- Thang đo: 170~960 HLD
- Sai số: ±6HLD
- Thiết bị thử tiêu chuẩn: D
- Thiết bị thử mua thêm: DC/D+15/G/C/DL
- Độ cứng tối đa (D/DC/DL/D+15/C): 996HV
- Độ cứng tối đa (D): 646HB
- Độ lồi/lõm: 50mm
- Trọng tải tối thiểu: 2 ~ 5kg
- Độ dày tối thiểu của phôi: 5mm (D/DC/DL/D+15) / 1mm (C) / 10mm (G)
- Độ dày tối thiểu của bề mặt vật liệu: 0.8mm
- Nguồn sử dụng: Pin AA 1.5V
- Thời gian sử dụng liên tục: 100h
- Thời gian sạc: 2 – 3.5h
- Nhiệt độ hoạt động: 0~40℃
- Độ ẩm: <90%
Phụ kiện tiêu chuẩn: Dụng cụ thử loại D, sạc, đĩa phần mềm, tấm chuẩn, tuavit, cáp USB, hướng dẫn sử dụng.
Thông số kỹ thuật khác
Material | Hardness method | Impact device | |||||
D/DC | D+15 | C | G | E | DL | ||
Steel and cast steel | HRC | 17.9~68.5 | 19.3~67.9 | 20.0~69.5 | 22.4~70.7 | 20.6~68.2 | |
HRB | 59.6~99.6 | 47.7~99.9 | 37.0~99.9 | ||||
HRA | 59.1~85.8 | 61.7~88.0 | |||||
HB | 127~651 | 80~638 | 80~683 | 90~646 | 83~663 | 81~646 | |
HV | 83~976 | 80~937 | 80~996 | 84~1042 | 80~950 | ||
HS | 32.2~99.5 | 33.3~99.3 | 31.8~102.1 | 35.8~102.6 | 30.6~96.8 | ||
Hammered steel | HB | 143~650 | |||||
Cold work tool steel | HRC | 20.4~67.1 | 19.8~68.2 | 20.7~68.2 | 22.6~70.2 | ||
HV | 80~898 | 80~935 | 100~941 | 82~1009 | |||
Stainless steel | HRB | 46.5~101.7 | |||||
HB | 85~655 | ||||||
HV | 85~802 | ||||||
Gray cast iron | HRC | ||||||
HB | 93~334 | 92~326 | |||||
HV | |||||||
Nodular cast iron | HRC | ||||||
HB | 131~387 | 127~364 | |||||
HV | |||||||
Cast aluminum alloys | HB | 19~164 | 23~210 | 32~168 | |||
HRB | 23.8~84.6 | 22.7~85.0 | 23.8~85.5 | ||||
Brass(copper-zinc alloys) | HB | 40~173 | |||||
HRB | 13.5~95.3 | ||||||
Bronze (copper-aluminum/copper-tin alloys) | HB | 60~290 | |||||
Wrought copper alloys | HB | 45~315 |