Máy đo độ dày lớp phủ Elcometer A456 serial với tiêu chuẩn và công nghệ mới cho phép đo độ dày lớp phủ nhanh, độ tin cậy cao và chính xác hơn, giúp công việc dễ dàng và tiết kiệm thời gian hơn. Bộ Elcometer A456 đo độ dày sơn khô trên bề mặt từ tính hoặc không từ tính (tùy vào nhu cầu sử dụng) gồm có bộ 3 lựa chọn là B, S, T thông tin chi tiết xem phần thông số kỹ thuật phía dưới.
Máy được thiết kế đo cầm tay hoạt động rất dễ dàng, hiển thị với màn hình có độ phân giải cao và lớn mọi chi tiết được xem và thao tác rất nhanh chỉ với một tay, kết quả đo ổn định. Cho phép người dùng tùy chọn loại máy có đầu dò hoặc không có đầu dò để phù hợp với công việc của mình.
Máy cung cấp phần mềm xuất dữ liệu trực tiếp trên PC hoặc điện thoại thoại thông minh thông qua kết nối bằng cổng USB hoặc Bluetooth ®.
Các tính năng nổi bật của Elcometer A456-x:
Dễ dàng và chính xác:
|
|
|
Nhanh chóng:
Hiệu suất đọc nhanh với 70 lần/ phút và gấp đôi hiệu suất 140 lần / phút với đầu dò siêu âm.
Thông số kỹ thuật của máy đo độ dày lớp phủ Elcometer A456-x:
Thang đo 1 | Phạm vi: 0-1500μm (0-60mils) | Độ chính xác*: ±1-3% hay ±2.5μm (±0.1mil) | |||||||
Độ phân giải: 0.1μm: 0-100μm; 1μm: 100-1500μm (0.01mil: 0-5mils; 0.1mil: 5-60mils) | |||||||||
Model B | Model S | Model T | C | ||||||
Elcometer 456 đo từ tính | A456CFBI1 | A456CFSI1 | A456CFTI1 | ● | |||||
Elcometer 456 đo không từ tính | A456CNBI1 | Xem thêm mục N2 PINIP™ Probe | Xem thêm mục N2 PINIP™ Probe | ● | |||||
Elcometer 456 đo trên cả 2 bề mặt: từ tính và không từ tính | A456CFNFBI1 | A456CFNFSI1 | A456CFNFTI1 | ● | |||||
Thang đo 2 | Phạm vi: 0-5mm (0-200mils) | Độ chính xác*: ±1-3% or ±20μm (±1.0mil) | |||||||
| Độ phân giải: 1μm: 0-1mm; 10μm: 1-5mm (0.1mil: 0-50mils; 1mil: 50-200mils) | ||||||||
Độ phân giải và độ chính xác cao hơn trên lớp phủ mỏng, ở thang đo 2 que đo có thể được chuyển sang chế độ đo ở thang đo 1 | |||||||||
Model B | Model S | Model T | C | ||||||
Elcometer 456 đo từ tính | A456CFBI2 | Xem ở mục F2 PINIP™ Probe | Xem ở mục F2 PINIP™ Probe | ● | |||||
Thang đo 3 | Phạm vi: 0-13mm (0-500mils) | Độ chính xác*: ±1-3% or ±50μm (±2.0mils) | |||||||
Độ phân giải: 1μm: 0-2mm; 10μm: 2-13mm (0.1mil: 0-100mils; 1mil: 100-500mils) | |||||||||
Model B | Model S | Model T | C | ||||||
Elcometer 456 đo từ tính | A456CFBI3 | Xem đầu dò ở mục F3 PINIP™ Probe | Xem đầu dò ở mục F3 PINIP™ Probe | ● | |||||
Tùy chọn model | |||||||||
Model B | Model S | Model T | C | ||||||
Elcometer 456 đo từ tính | A456CFBS | A456CFSS | A456CFTS | ● | |||||
Elcometer 456 đo không từ tính | A456CNBS | A456CNSS | A456CNTS | ● | |||||
Elcometer 456 đo trên cả 2 bề mặt | A456CFNFBS | A456CFNFSS | A456CFNFTS | ● |
Đặc điểm nỗi bật | ■ Standard | □ Optional | |
Model B | Model S | Model T | |
Đo nhanh, độ chính xác cao; >70 | ■ | ■ | ■ |
Đo lặp kết quả | ■ | ■ | ■ |
Dễ sử dụng với tùy chọn cài đặt hơn 30 ngôn ngữ | ■ | ■ | ■ |
Khả năng chịu và đập, chống nước và bụi IP64 | ■ | ■ | ■ |
Màn hình màu với đèn nền | ■ | ■ | ■ |
Màn hình hiển thị chống xước và nước; 2.4″ (6cm) TFT | ■ | ■ | ■ |
Nút vật lý lớn, dễ bấm | ■ | ■ | ■ |
Hỗ trợ sạc bằng USB, kết nối với máy tính | ■ | ■ | ■ |
Chứng nhận kiểm tra xuất xưởng | ■ | ■ | ■ |
Bảo hành 1 năm | ■ | ■ | ■ |
Màn hỉnh tự động xoay với các góc 0°, 90°, 180° & 270° | ■ | ■ | ■ |
Cảm biến ánh sáng xung quanh; độ sáng tự động điều chỉnh | ■ | ■ | ■ |
Đèn báo động | ■ | ■ | ■ |
Chạm để mở máy | ■ | ■ | ■ |
Cho phép cập nhật phầm mềm¹; thông qua ElcoMaster® software | ■ | ■ | ■ |
Dữ liệu đầu ra | ■ | ■ | ■ |
| ■ | ■ | ■ |
| ■ | ■ | |
Ký hiệu trên màn hình | ■ | ■ | ■ |
| ■ | ■ | ■ |
| ■ | ■ | ■ |
| ■ | ■ | ■ |
| ■ | ■ | ■ |
| ■ | ■ | ■ |
| ■ | ■ | ■ |
| ■ | ■ | ■ |
| ■ | ■ | |
| ■ | ■ | |
| ■ | ■ | |
| ■ | ■ | |
| ■ | ■ | |
Chế độ đọc trực tiếp | ■ | ■ | |
ElcoMaster® software & USB cable | □ | ■ | ■ |
Thay màn hình | □ | ■ | ■ |
Vỏ bảo vệ máy | ■ | ■ | ■ |
Hộp nhựa chuyển tiếp | □ | □ | ■ |
Trường hợp đo từ tính; tự động bật tắt | ■ | ■ | ■ |
| F, N, FNF | F, N, FNF | F, N, FNF |
| 0-13mm 0-500mils | 0-1500μm 0-60mils | 0-1500μm 0-60mils |
Loại đầu dò rời | ■ | ■ | ■ |
| F, N, FNF | F, N, FNF | F, N, FNF |
| 0-30mm 0-1200mils | 0-30mm 0-1200mils | 0-30mm 0-1200mils |
Hiệu chuẩn ngay trên màn hình, hơn 30 ngôn ngữ tùy chọn | ■ | ■ | ■ |
Phương pháp hiệu chuẩn | ■ | ■ | ■ |
| ■ | ■ | ■ |
| ■ | ■ | ■ |
| ■ | ■ | ■ |
| ■ | ■ | |
Hiệu chuẩn theo yêu cầu & phương pháp đo | ■ | ■ | |
| ■ | ■ | |
Hiệu chuẩn tự động, hiệu chuẩn nhanh | ■ | ■ | |
Phương pháp hiệu chuẩn loại; gồ ghề (g) hay đo hàng loạt (gb) | g | gb | gb |
Hiệu chuẩn nhóm | 1 | 2,500 | |
Bộ nhớ hiệu chuẩn: 3 | ■ | ||
Cảnh báo hiệu chuẩn khi đo ngoài | ■ | ||
Khóa hiệu chuẩn; Với mã PIN mở khóa tùy chọn | ■ | ■ | ■ |
Xóa kết quả đo cũ | ■ | ■ | ■ |
Bộ nhớ | Last 5 | 1,500 | 150,000 |
Cân chỉnh từng đợt; gửi qua PC thông qua phần mềm ElcoMaster® | ■ | ■ | ■ |
Giới hạn; Người sử dụng có thể xác định cảnh báo / vượt qua cảnh báo / | ■ | ■ | ■ |
| g | gb | |
Đánh dấu ngày & giờ | ■ | ■ | |
Batch types; normal, counted average, IMO PSPC | ■ | ■ | |
Navsea Mode | ■ | ||
Batch review graph | ■ | ||
Review, clear & delete batches | ■ | ■ | |
Copy batches and calibration settings | ■ | ||
Alpha-numeric batch names; user definable on the gauge | ■ | ||
Scan & Auto Repeat Modes; with Ultra/Scan probe connected | ■ | ||
Fixed batch size mode; with batch linking | ■ |
* The Elcometer 456 is extendable within 60 days from date of purchase, free of charge, to 2 years
1 Yêu cầu kết nối internet
ǂ Truy cập www.elcometer.com/sdk tìm kiếm để tích hợp các sản phẩm được chứng nhận của Elcometer MFi vào App của bạn
2 Elcometer xác định giá trị được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô để đánh giá chất lượng tổng thể của chất phủ; Số bằng sáng chế Hoa Kỳ US7606671B2
3 FNF patent number USA: 5886522
4 Zero Offset USA patent number US6243661
Thông số kỹ thuật | |
Thông tin hiển thị | 2.4″ (6cm) QVGA colour TFT display, 320 x 240 pixels |
Loại pin | 2 x AA 1.5V có thể sạc lại |
Tuổi thọ pin | ~24 giờ |
Kích thước máy (h x w x d) | 141 x 73 x 37mm (5.55 x 2.87 x 1.46″) |
Trọng lượng | 161g (5.68oz) không bao gồm pin |
Nhiệt độ hoạt động | -10 đến 50°C (14đến 122°F) |
Danh sách đóng gói | Bộ sạc pin Elcometer 456, thẻ hiệu chuẩn (tích hợp chỉ), dây đeo cổ tay, hộp chuyển tiếp (T), hộp bảo vệ (B, S, T), 1 x màn hình bảo vệ (S, T), 2 x pin AA, hướng dẫn vận hành, cáp USB (S, T), phần mềm ElcoMaster® (S, T) |