Máy đo độ ồn KIMO DB200
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo độ ồn KIMO DB200:
Tiêu chuẩn tiếng ồn | NF EN 61672-1(2003)- NF EN 60651 (1994) – NF EN 60804 (2000) |
Tiêu chuẩn CE | EN 61010 – EN 61000 |
Khoảng đo
| Khoảng đo A: từ 30-130 dB Khoảng đo C: từ 35-130 dB Khoảng đo Z: từ 35-130 dB Khoảng đo điểm: từ 83-133 dB |
Độ phân giải: | 0,1 dB |
Độ chính xác | Cấp độ 2 |
Tần số | Tần số X: A – C – Z Tần số Y: .F (fast) – S (slow) – I (impulse) – Peak (pk) |
Loại microphone | lectret ICP – ½” – Sensibility: 15 mV/Pa |
Ghi thời gian đo ngắn cho mức độ tiếng ồn tương đương | Từ 1 giây đến 60 giây |
Giá trị đo | LXY – LXYmax – LXYmin – LXeq,T – LXeq, DI – LXE – LXeq, DImax – LXeq, DImin |
Màn hình hiển thị | LCD, 240×160 pixels, có thể điều chỉnh độ sáng |
Bàn phím | Với 8 phím bấm |
Bộ nhớ | 86.500 giá trị đo với 25 giai đoạn. Thẻ nhớ dạng SD card, có kết nối với PC qua cổng USB |
Điều kiện hoạt động | -10°C to + 50 °C, 95 % RH max |
Kích thước máy | 270 x 70 x 40 mm |
Trọng lượng | 280g |
Nguồn điện | Pin 3 AA x LR6 |