Máy đo khí thải Kimo KIGAZ300
Kimo Kigaz 300 là máy dò khí ga, các loai khí thải, khí cháy loại cầm tay có máy in để in kết quả đo đi kèm.Với sensor đo khí CO được bảo vệ bằng van điện từ, cảm biến đo các loại khí khác như: O2, CO-H2, NO, NO2, SO2 và CH4. Máy có khả năng lưu trữ 100.000 giá trị đo với thẻ nhớ 2G, dễ sử dụng, có đèn LED sang ở đầu đo và phím bấm giúp dễ dàng sử dụng ở khu vực tối.
Các tính năng của máy dò khí ga Kimo Kigaz 3000:
Đo khí:
- Tự động cân bằng zero khi đo trong ống khói
- Sensor đo khí CO được bảo vệ bằng van điện từ
- Đo khí thải CO, CO2 và khí CO lớn nhất ở mội trường xung quanh
- Có thể thay đổi nhiều sensor đo khí: O2, CO-H2, NO, NO2, SO2 và CH4 (lựa chọn thêm)
- Có thể bù khí
- Hiệu suất > 100%
Đo áp suất:
- Đo áp suất chêch lệch
- Độ chính xác cao với khả năng tự động zero bởi van điện từ
Đo nhiệt độ:
- Đo nhiệt độ môi trường
- Đo nhiệt độ khí thải
- Đo nhiệt độ điểm sương
- Chức năng khác của máy dò khí ga Kimo KIGAZ 300:
- Có thể đo với 15 chương trình (khí cháy)
- Có thể thêm 5 khí đo theo nhu cầu người sử dụng
Tính năng kỹ thuật của máy đo khí thải Kimo KIGAZ 300:
Đo khí ga | Tự động zero CO dilution up to 5% | Khí thải CO và CO2 Khí môi trường CO | Các sensor khí có thể thay đổi: O2, CO-H2, NO, NO2, SO2, CH4 (lựa chọn thêm) | – Có thể bù khí – Hiệu suất >100%
| ||
Đo áp suất | Đo áp suất chêch lệch | Tự động rezo với van cân bằng cho độ chính xác cao | Tự động cài đặt dòng khí | |||
Đo nhiệt độ | Đo nhiệt độ môi trường | Đo nhiệt độ khí thải | Đo nhiệt độ DELTA | Đo nhiệt độ điểm sương | ||
Chức năng khác | 15 chương trình đo khí cháy | Có thể đặt 5 loại khí cháy bởi người sử dụng | Chỉ số Opacity |
Thang đo: | ||||||
Các chỉ tiêu | Loại sensor | Khoảng đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Thời gian hồi đáp | |
Khí O2 | Điện hóa | Từ 0% … 21 % | 0.1 % vol | ±0.2 % vol. | 30s | |
Khí CO (bù H2) | Điện hóa | Từ 0 ÷ 8000 ppm | 1 ppm | Từ 0 ÷ 200ppm: ±10 ppm Từ 201 ÷ 2000ppm: ±5% giá trị đo Từ 2001 ÷ 8000ppm: ±10% giá trị đo | 30s | |
Khí NO | Điện hóa | Từ 0 ÷ 5000 ppm | 1 ppm | Từ 0 ÷ 100 ppm: ±5 ppm. Từ 101 ÷ 5000 ppm: ±5% giá trị đo | 30s | |
Khí NOx | Tính toán | Từ 0 ÷ 5155 ppm | 1 ppm | 30s | ||
Khí NO2 | Điện hóa | Từ 0 ÷ 1000 ppm | 1 ppm | Từ 0 ÷ 100 ppm: ±5 ppm. Từ 101 ÷ 1000 ppm: ±5% giá trị đo | 80s | |
Khí SO2 | Điện hóa | Từ 0 ÷ 5000 ppm | 1 ppm | Từ 0 ÷ 100 ppm: ±5 ppm. Từ 101 ÷ 5000 ppm: ±5% giá trị đo | 80s | |
Khí CO2 | Tính toán | Từ 0 ÷ 99% | 0.1% vol | – | ||
Khí CH4 | Bán dẫn | Từ 0 ÷ 10000 ppm Từ 0 ÷ 1% Vol Từ 0 ÷ 20 %LEL | 1 ppm 0.0001% Vol 0.002%LEL | ±20% toàn dải đo | 40s | |
Đo nhiệt đo khí thải | Đầu đo kiểu K | Từ -100 ÷ +1250°C | 0.1°C | ±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị đo | 45s | |
Đo nhiệt độ môi trường | Sensor trong NTC | Từ -20 ÷ +120°C | 0.1°C | ±0.5°C | 30s | |
Đo nhiệt độ môi trường | Sensor Pt100 (với đầu đo ngoài DIN 1/3) | Từ -50 ÷ +250°C | 0.1°C | ±0.3% giá trị đo ±0,25°C | – | |
Đo nhiệt độ điểm sương | Tính toán | Từ 0 ÷ +99°Ctd | 0.1°C | – | ||
Đo nhiệt độ DHW | TcK (đầu đo ngoài) | Từ -200 ÷ +1300 °C | 0.1°C | ±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị đo | – | |
Đo áp suất chêch lệch | Áp điện | Từ -20000 ÷ +20000 Pa | 1 Pa | Từ -20 000…-751Pa: ±0.5 % giá trị đo ±4.5 Pa Từ 750 … -61 Pa: ±0.9 % giá trị đo ±1.5 Pa Từ -60 … 60 Pa: ±2 Pa Từ 61 … 750 Pa: ±0.9 % giá trị đo ±1.5 Pa Từ 751 … 20000Pa: ±0.5% giá trị đo ±4.5 Pa | – | |
Losses | Tính toán | Từ 0 … 100% | 0.1% | – | – | |
Đo tốc độ khí thải | Tính toán | Từ 0 ÷ 99.9 m/s | 0.1 m/s | – | – | |
Excess air (λ) | Tính toán | Từ 1 … 9.99 | 0.01 | – | – | |
Efficiency (ηs) | Tính toán | Từ 0 … 100% | 0.1% | – | – | |
Efficiency (ηt) (condensation) | Tính toán | Từ 0 … 120% | 0.1% | – | – | |
Thông số kỹ thuật chung: | ||||||
Kích thước | Thiết bị: 331 x 112 x 86 mm Chiều dài đầu đo khí thải: 300 mm Chiều dài dây cáp: 2.5 m | |||||
Trọng lượng | 1120g | |||||
Màn hình hiển thị | màn hình mầu TFT 3.5” | |||||
Bàn phím | Với 3 phím chính + phím OK, phím điều khiển, | |||||
Vật liệu | Nhựa ABS, có vỏ bảo vệ, IP40 | |||||
Kết nối | Kết nối với máy tính qua cổng USB Hoặc bluetooth (lựa chọn thêm) | |||||
Bộ nhớ | 100.000 giá trị đo | |||||
Điều kiện hoạt động | -5°C ÷ + 50 °C | |||||
Điều kiện bảo quản | -10°C ÷ + 50 °C | |||||
Phần mềm | Phần mềm phân tích LOGAZ cho phép tạo ra cơ sở các dữ liệu (Khách hàng, nồi hơi, thông số kiểm tra), tải về và in các thông số kiểm tra và phân tích các dữ liệu. | |||||
Nguồn điện | Li-Ion battery 3.6 V 4400 mA, hoạt động được 10 giờ liên tục |
Phụ kiện đầy đủ của máy đo khí thải Kimo KIGAZ300 bao gồm:
- Máy chính,
- 2 sensor đo khí O2 và CO-H2 (có thể chọn thêm: NO, NO2, SO2 hoặc CH4),
- giấy chứng nhận,
- va li đựng máy, đầu đo khí thải dài 300mm,
- vỏ bảo vệ máy,
- bộ đo áp suất chêch lệch,
- máy in kết quả đo tích hợp trong máy.
Lựa chọn thêm cho Máy dò khí ga Kimo Kigaz 300:
– SCOT: Đầu đo khí CO
– SCO2T: Đầu đo khí CO2
– SPA 150SP: Đầu đo nhiệt độ Pt100
– SDFG: Đầu đo khí CH4
– PSK180: Đầu đo nhiệt độ dài 180mm có thể đo đến 500oC
– PSK300: Đầu đo nhiệt độ dài 300mm có thể đo đến 500oC
– PSL750: Đầu đo nhiệt độ dài 750 mm có thể đo đến 1000oC
– KEG: Bộ đo khí đường ống
– Bluetooth® module: module chuyển tải dữ liệu qua Bluetooth
– LOGAZ: phần mềm