KIMO KIGAZ 100 – Máy đo khí thải KIMO KIGAZ 100
Thông số kỹ thuật KIMO KIGAZ 100 – Máy đo khí thải KIMO KIGAZ 100
KIGAZ100 là máy đo khỉ thải, khí cháy loại cầm tay có máy in để in kết quả đo đi kèm.Với sensor đo khí CO được bảo vệ bằng van điện từ Với 2 loại sensor O2, CO-H2, Tiêu chuẩn: EN 50379-1 Máy có khả năng lưu trữ 100.000 giá trị đo với thẻ nhớ 2G Dễ sử dụng | |||||
Các tính năngØ Đo khí: – Tự động cân bằng zero khi đo trong ống khói – Sensor đo khí CO được bảo vệ bằng van điện từ – Đo khí thải CO, CO2 và khí CO lớn nhất ở mội trường xung quanh – Có thể bù khí – Hiệu suất > 100% Ø Đo áp suất: – Đo áp suất chêch lệch – Độ chính xác cao với khả năng tự động zero bởi van điện từ Ø Đo nhiệt độ: – Đo nhiệt độ môi trường – Đo nhiệt độ khí thải – Đo nhiệt độ điểm sương Ø Chức năng khác – Có thể đo với 15 chương trình (khí cháy) – Có thể thêm 5 khí đo theo nhu cầu người sử dụng |
Tính năng kỹ thuật Máy đo khí thải KIMO KIGAZ 100 | |||||
Chỉ tiêu | Loại sensor | Khoảng đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
Khí O2 | Điện hóa | Từ 0% ÷ 21% | 0.1% vol. | ±0.2% vol. | |
Khí CO (bù H2) | Điện hóa | Từ 0 ÷ 8000 ppm | 1 ppm | Từ 0 ÷ 200 ppm : ±10 ppmTừ 201 ÷ 2000 ppm : ±5% giá trị đo Từ 2001 ÷ 8000 ppm : ±10% giá trị đo | |
Đo nhiệt đo khí thải | Kiểu K | Từ -100 ÷ +1250°C | 0.1°C | ±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị đo | |
Đo nhiệt độ môi trường | Sensor trong NTC | Từ -20 ÷ +120°C | 0.1°C | ±0.5°C | |
Đo nhiệt độ môi trường | Sensor Pt100 (với đầu đo ngoài DIN 1/3) | Từ -50 ÷ +250°C | 0.1°C | ±0.3% giá trị đo ±0,25°C | |
Đo nhiệt độ điểm sương | Tính toán | Từ 0 ÷ +99°Ctd | 0.1°C | ||
Đo nhiệt độ DHW | TcK (đầu đo ngoài) | Từ -200 ÷ +1300 °C | 0.1°C | ±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị đo | |
Đo áp suất chêch lệch | Áp điện | Từ -200 ÷ +200 hPa | 0.01 hPa | Từ -200 ÷ -1 hPa: ±0,5% giá trị đo ±0,045 hPaTừ -1 ÷ -0.40 hPa: ±5% giá trị đo Từ -0.40 ÷ 0.40 hPa: ±0.02 hPa Từ 0.40 ÷ 1.00 hPa: ±5% giá trị đo Từ 1 ÷ 200 hPa: ±0,5% giá trị đo ±0,045 hPa | |
Đo tốc độ khí thải | Từ 0 ÷ 99.9 m/s | 0.1 m/s | |||
Excess air (λ) | 1 to 9.99 | 0.01 | |||
Efficiency (ηs) | 0 to 100% | 0.1% | |||
Efficiency (ηt)(condensation) | 0 to 120% | 0.1% | |||
Kích thước | Thiết bị: 331 x 112 x 86 mmChiều dài đầu đo khí thải: 300 mm Chiều dài dây cáp: 2.5 m | ||||
Trọng lượng | 1160g (bao gồm cả pin) | ||||
Màn hình hiển thị | TFT 3.5” | ||||
Bàn phím | Với 3 phím chính + phím OK, phím điều khiển, | ||||
Bộ nhớ | 100.000 giá trị đo | ||||
Điều kiện hoạt động | -5°C ÷ + 50 °C | ||||
Phần mềm | Phần mềm phân tích LIGAZ cho phép tạo ra cơ sở các dữ liệu (Khách hàng, nồi hơi, thông số kiểm tra), tải về và in các thông số kiểm tra và phân tích các dữ liệu. | ||||
Điều kiện bảo quản | -10°C ÷ + 50 °C | ||||
Vật liệu | Nhựa ABS, có vỏ bảo vệ, IP40 | ||||
Kết nối | Kết nối với máy tính qua cổng USBHoặc bluetooth (lựa chọn thêm) | ||||
Nguồn điện | Li-Ion battery 3.6 V 4400 mA, hoạt động được 10 giờ liên tục | ||||
Máy đo khí thải KIMO KIGAZ 100 Cung cấp bao gồm:Máy chính KIGAZ 100, 2 sensor đo khí O2 và CO, giấy chứng nhận, túi đựng máy, đầu đo khí thải dài 180mm và bẫy nước lọc khí, vỏ bảo vệ máy, 2 dây silicon dài 1mét đo áp suất chêch lệch, máy in kết quả đo tích hợp trong máy, phần mềm LIGAZ và cáp kết nối USB. |