MÁY ĐO MÔI TRƯỜNG ĐA CHỨC NĂNG (MULTIFUNCTION) Model: AMI300 Đo tốc độ gió, lưu lượng gió / đo nhiệt độ, độ ẩm, điểm sương / đo áp suất / đo chất lượng không khí (CO, CO2) / đo điện áp |
Các chức năng |
- Hiệu chuẩn tự động hoặc bằng tay
- Lựa chọn nhiều đơn vị đo
- Đo giá trị nhỏ nhất/lớn nhất, Hold/giữ giá trị đo được
- Lưu trữ nhiều giá trị đo khác nhau, lưu trữ đến 12.000 điểm giá trị đo hoặc 50 dữ liệu khác nhau. Ngoài ra còn có thể kết nối dạng wireless để truyền dữ liệu vào máy tính.
|
Tính năng kỹ thuật |
| Đơn vị đo | Khoảng đo | Độ chính xác | Độ phân giải |
ÁP SUẤT | Pa, mmH2 O, In WG, mbar, hPa, mmHg, DaPa, kPa | Từ 0 ÷ ±500Pa Từ 0 ÷ ±2500Pa Từ 0 ÷ ±10.000Pa | ±100Pa: ±0.2% giá trị đọc ±0.2% giá trị ±2Pa ±0.2% giá trị ±10Pa | 0.1Pa ±100Pa, 1Pa 1Pa 1Pa |
| mmH2O, In WG, mbar, hPa, mmHg, DaPa, kPa, PSI | Từ 0 ÷ ±500mBar | ±0.2% giá trị ±0.5mBar | 0.1mBar |
| bar, In WG, mbar, hPa, mmHg, kPa, PSI | Từ 0 ÷ ±2000mBar | ±0.2% giá trị ±2mBar | 1mBar |
ĐIỆN ÁP/ VOLTAGE | V, mA | Từ 0 ÷ 2,5 V Từ 0 ÷ 10 V Từ 0 ÷ 4/20 mA | ±2mV ±10mV ±0.01mA | 0.001 V 0.01 V 0.01 mA |
ĐẦU ĐO NHIỆT ĐỘ | °C, °F | K: từ -200 ÷ +1,300°C J: từ -100 ÷ +750°C T: từ -200 ÷ +400°C | ±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị ±0.8°C hoặc ±0.4% giá trị ±0.5°C hoặc ±0.4% giá trị | 0.1 °C 0.1 °C 0.1 °C |
ĐO MÔI TRƯỜNG | – Độ ẩm: %RH – Nhiệt độ: °C, °F – Áp suất: hPa | Từ 5 ÷ 95%RH Từ 800 ÷ 1100 hPa Từ -20 ÷ +80°C | See datasheet interchangeable measurement modules | 0.1 %RH 0.1 °C 1 hPa |
HOTWIRE | – Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h – Nhiệt độ: °C, °F – Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s | Từ 0.15 ÷ 1 m/s Từ 0.15 ÷ 3 m/s Từ 3.1 ÷ 30 m/s Từ -20 ÷ +80°C Từ 0 ÷ 99,999 m3/h | ±3% giá trị ±0.03 m/s ±3% giá trị ±0.03 m/s ±3% giá trị ±0.1 m/s ±0.3% giá trị ±0.25°C ± 3% giá trị ± 0.03*m/s (cm2) | 0.01 m/s 0.01 m/s 0.1 m/s 0.1 °C 1 m3/h |
ĐẦU ĐO Ø100mm | – Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h – Nhiệt độ: °C, °F – Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s | Từ 0.25 ÷ 3 m/s Từ 3.1 ÷ 35 m/s Từ -20 ÷ +80°C Từ 0 ÷ 99,999 m3/h | ±3% giá trị ±0.03 m/s ±1% giá trị ±0.3 m/s ±0.4% giá trị ±0.3°C ± 3% giá trị ± 0.03*m/s (cm2) | 0.01 m/s 0.1 m/s 0.1 °C 1 m3/h |
ĐẦU ĐO Ø70 mm | – Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h – Nhiệt độ: °C, °F – Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s | Từ 0 ÷ 3 m/s Từ 3.1 ÷ 35 m/s Từ -20 ÷ +80°C Từ 0 ÷ 99,999 m3/h | ±3% giá trị ±0.03 m/s ±1% giá trị ±0.3 m/s ±0.4% giá trị ±0.3°C ± 3% giá trị ± 0.03*m/s (cm2) | 0.1 m/s 0.1 m/s 0.1 °C 1 m3/h |
ĐẦU ĐO Ø14 mm | – Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h – Nhiệt độ: °C, °F – Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s | Từ 0.8 ÷ 3 m/s Từ 3.1 ÷ 35 m/s Từ -20 ÷ +80°C Từ 0 ÷ 99,999 m3/h | ±3% giá trị ±0.03 m/s ±1% giá trị ±0.3 m/s ±0.4% giá trị ±0.3°C ± 3% giá trị ± 0.03*m/s (cm2) | 0.1 m/s 0.1 m/s 0.1 °C 1 m3/h |
PITOT TUBE | – Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h, mph – Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s | Từ 2 ÷ 5 m/s Từ 5.1 ÷ 100 m/s Từ 0 ÷ 99,999m3/h | ±0.3 m/s ±0.5% of reading ±0.2m/s ±0.2% of reading ±1% PE | 0.1 m/s 0.1 m/s 1 m3/h |
DEBIMO blades | – Tốc độ gió: m/s, fpm, Km/h, mph – Lưu lượng gió: m3/h, cfm, l/s, m3/s | Từ 4 ÷ 20 m/s Từ 21 ÷ 100 m/s Từ 0 ÷ 99,999m3/h | ±0.3 m/s ±1% of reading ±0.1m/s ±0.2% of reading ±1% PE | 0.1 m/s 0.1 m/s 1 m3/h |
ĐO CHẤT LƯỢNG KHÔNG KHÍ | – Nhiệt độ: °C, °F – CO2: ppm – CO: ppm – Độ ẩm: %RH | Từ -20 ÷ +80°C Từ 0 ÷ 5000 ppm Từ 0 ÷ 500 ppm Từ 5 ÷ 95%RH | See datasheet interchangeable measurement modules | 0.1 °C 1 ppm 0,1 ppm 0.1 %RH |
Màn hình hiển thị | Graphic display 320×240 pixels, 70 x 52 mm, color display |
Bộ nhớ | lưu trữ đến 12.000 điểm giá trị đo hoặc 50 dữ liệu khác nhau |
Vật liệu | IP54, ABS |
Bàn phím | 5 phím bấm, 1 joystick |
Tiêu chuẩn | NF EN 61326-1 norm |
Nguồn điền | 4 pin alcaline x 1,5V LR6 |
Điều kiện hoạt động | 0 đến 50°C |
Điều kiện bảo quản | -20 to +80°C |
Tự động tắt | Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút |
Ngôn ngữ | .French, English, Dutch, German, Italian, Spanish, Portuguese, Swedish, Norwegian, Finn, Danish |
Khối lượng | 380gam |