Máy đo nhiệt độ, độ ẩm và nhiệt độ điểm sương KIMO HD110
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo nhiệt độ, độ ẩm và nhiệt độ điểm sương KIMO HD110:
Khoảng đo độ ẩm | Từ 5 … 95%RH |
Độ chính xác | ±1.8%HR (from 15°C to 25°C) ±0.88%HR |
Độ phân giải | 0.1%HR |
Khoảng đo nhiệt độ điểm sương (dew point) | Từ -40 to +70°Ctd |
Độ chính xác | ±0.8% of reading ±0.6°Ctd |
Độ phân giải | 0.1°Ctd |
Khoảng đo nhiệt độ | Từ -20 … +70°C |
Độ chính xác | ±0.4% giá trị ±0.3 °C |
Độ phân giải | 0.1 °C |
Hiển thị | 4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm |
2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị) | |
2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị) | |
Dây cáp | Dài từ 450mm đến 2400mm khi kéo ra |
Vật liệu | ABS, cấp độ bảo vệ IP54 |
Phím bấm | Với 5 phím bấm |
Tiêu chuẩn | EMC2004/108/CE và EN 61010-1 |
Nguồn điện | 4 pin AAA 1.5V |
Điều kiện hoạt động | Từ -10 đến 50°C |
Điều kiện bảo quản | Từ -20 đến 80°C |
Tự động tắt khi không hoạt động | Có thế điều chỉnh từ 0 đến 120 phút |
Trọng lượng | 310 gam |