Máy đo pH/mV/nhiệt độ trong rượu vang HANNA HI 2222
(-2.00 to 16.00 pH; ±699.9 mV; ±2000 mV; -20.0 to 120.0°C)
[wptab name=’Mô tả’]Tổng quan máy Hanna HI-2222:
- Máy được thiết kế đặc biệt dùng cho việc phân tích rượu.
- Độ PH được hiệu chuẩn đạt 3.0, phù hợp với khoảng đo PH của rượu.
- Hiệu chuẩn độ PH với công nghệ Check™ electrode diagnostics.
- Hiển thị các điện cực trên màn hình.
- Hiệu chuẩn thời gian chờ báo động.
- Tính năng GLP.
- Kết nối với máy tính thông qua cáp USB.
Range | pH | -2.00 to 16.00 pH |
mV | ±699.9 mV; ±2000 mV | |
Temperature | -20.0 to 120.0°C | |
Resolution | pH | 0.01 pH |
mV | 0.1 (±699.9 mV); 1 (±2000 mV) | |
Temperature | 0.1°C | |
Accuracy | pH | ±0.01 pH |
mV | ±0.2 (±699.9 mV); ±1 (±2000 mV) | |
Temperature | ± 0.2 °C excluding probe error | |
Calibration Check | status of electrode condition and response time, status of the buffer solution during calibration | |
pH Calibration | automatic, 1 or 2 point with 7 memorized buffer values (pH 1.68, 3.00, 6.86, 7.01, 9.18, 10.01, 12.45) | |
Temperature Compensation | manual or automatic, -20.0 to -120.0°C (-4 to 248°F) | |
pH Electrode | HI 1048P glass body, BNC + pin (included) | |
Temperature Probe | HI 7669/2W with 1 m (3.3′) cable (included) | |
PC Connection | RS232 opto-isolated serial port | |
Data Logging | 100 samples | |
Input Impedance | 1012 Ohm | |
Power Supply | 12 Vdc adapter (included) | |
Environment | 0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 95% | |
Dimensions | 235 x 222 x 109 mm (9.2 x 8.7 x 4.3″) | |
Weight | 1.3 kg (2.9 lb.) |