Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió KIMO VT110

Máy đo nhiệt độ, độ ẩm và nhiệt độ điểm sương KIMO HD110

Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió KIMO VT110

Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió KIMO VT110
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió KIMO VT110

 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió KIMO VT110:

Khoảng đo gióTừ 0.15 … 30 m/s  (đơn vị đo: m/s, fpm, km/h)
Độ chính xácTừ 0.15 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.05 m/sTừ 3.1 … 30 m/s: ±3% giá trị ±0.2 m/s
Độ phân giảiTừ: 0.15 … 3 m/s : 0.01 m/sTừ 3.1 … 30 m/s : 0.1 m/s
Khoảng đo lưu lượng khíTừ 0 … 99 999 m³/h (đơn vị đo: m³/h, cfm, l/s, m³/s)
Độ chính xác±3% giá trị ±0.03 * area (cm²)
Độ phân giải1 m³/h
Khoảng đo nhiệt độTừ -20 … +80°C
Độ chính xác±0.3% giá trị ±0.25 °C
Độ phân giải0.1 °C
Hiển thị4 dòng, màn hình LCD. Kích thước 50 x 36 mm
2 dòng 5 số với 7 phân đoạn (giá trị)
2 dòng 5 số với 16 phân đoạn (đơn vị)
Đầu đoModel: VT110 đầu đo hotwire bằng thép không gỉModel: VT115 đầu đo hotwire cong 90o
Dây cápDài 2 mét
Vật liệuABS, cấp độ bảo vệ IP54
Phím bấmVới 5 phím bấm
Tiêu chuẩnEMC2004/108/CE và EN 61010-1
Nguồn điện4 pin AAA 1.5V
Điều kiện hoạt độngTừ 0 đến 50°C
Điều kiện bảo quảnTừ -20 đến 80°C
Tự động tắt khi không hoạt độngCó thế điều chỉnh từ 0 đến 120 phút
Trọng lượng250 gam