Máy đo tốc độ vòng quay Tenmars TM-4100
Đo tiếp xúc và không tiếp xúc
Tenmars TM-4100 đo tốc độ vòng quay với 2 phương pháp là đo tiếp xúc (Tùy chọn mua thêm bộ công cụ 4100K) và đo không tiếp xúc. Nhiều thang đo, tích hợp nhiều tính năng tiện ích.
Đo không tiếp xúc: hoạt động dựa vào đèn flash chiều ra từ máy và được ánh xạ thông qua miếng giấy phản quang trên máy móc động cơ.
Thông số kỹ thuật của Tenmars TM-4100
- Hiển thị: LCD
- Tự động chuyển thang đo
- Khoảng cách đo không tiếp xúc tốt nhất: 40 ~ 500mm
- Màn hình: LCD hiển thị cùng với âm thanh khi đo.
- Thang đo tiếp xúc: 15 – 19999 r/m
- Thang đo không tiếp xúc: 30~99990 r/m
- Độ phân giải: đếm trên 10000,AVG “ON” :+/-2 dgt.; AVG “OFF” :+/-20 dgt.
- Thời gian mỗi lần đo: 0.5~10 lần trên giây
- Nhiệt độ, độ ẩm hoạt động: 0 ~ 40º C; 25% to 75 % RH
- Môi trường bảo quản: -10 ~ 60º C; 0% to 80% RH.
- Dung lượng bộ nhớ: 200 bộ dữ liệu
- Nguồn: Pin 9V x1 / 0.5VA
- Thời lượng Pin: ~30h
- Kích thước, khối lượng: 186mm x 76mm x 36mm,200g
- Thiết bị đi kèm: Pin x1, Hộp đựng x1, giấy phản quang x1, MINI USB 4P(MALE) to USB A ¡V Mini (4P) cable x1
Thông số kỹ thuật chi tiết
MODE | RA N G | Contactless measurement | Contact measurement | ||
AVG=ON | AVG=OFF | AVG=ON | AVG=OFF | ||
Rotationspeed measurement (r/m) | 1 | 30.00 to199.99 | - | 15.00 to199.99 | - |
2 | 200.0 to1999.9 | 300.0 to1999.0 | 200.0 to1999.9 | 150.0 to1999.0 | |
3 | 2000 to19999 | 2000 to19990 | 2000 to19999 | 2000 to19990 | |
4 | 20000 to99990 | 20000 to99990 | - | - | |
Rotationalspeed measurement (r/s) | 1 | 0.5000to 1.9999 | - | 0.2500 to1.9999 | - |
2 | 2.000 to19.999 | 5.000 to19.990 | 2.000 to19.999 | 2.500 to19.990 | |
3 | 20.00 to199.99 | 20.00 to199.90 | 20.00 to199.99 | 20.00 to199.90 | |
4 | 200.0 to1600.0 | 200.0 to1600.0 | 200.0 to333.0 | 200.0 to333.0 | |
PeriodMeasurement (ms) | 1 | 0.6000 to1.9999 | 0.6000 to1.9990 | - | - |
2 | 2.000 to19.999 | 2.000 to19.990 | 3.000 to19.999 | 3.000 to19.990 | |
3 | 20.00 to199.99 | 20.00 to199.90 | 20.00 to199.909 | 20.00 to19.90 | |
4 | 200.0 to1999.9 | - | 200.0 to3999.9 | 200.0 to399.0 | |
CountMeasurement (count) | 0 to 999999(Input conditions Up to rotational speed measurement upper limit) |