Máy dò khí gas lạnh và Hydrogen Kimo DF 110

Máy đo và phát hiện rò gỉ khí gas lạnh KIMO DF110
Kimo DF 110
Máy dò khí gas lạnh và Hydrogen Kimo DF 110

Kimo DF 110 được sử dụng để dò khí gas lạnh, các loại khí làm lanh trong công nghiệp như: R134a, R404a, R407c, R410a, R32, R422a/b/c/d, R425a, R507a, R125 ngoài ra máy còn dò được khí hydrogen (H2).

Máy dò khí gas lạnh hoạt động khá đơn giản, đầu dò phía trên tích hợp cảm biến có độ nhạy cao trong việc dò khí, dây kim loại có thể bẻ cong điều chỉnh cho phù hợp với các khu vực đo. Bộ phận thông báo gồm đèn và âm thanh thể hiện mức độ tồn tại của các loại khí trong môi trường, đối với cường độ khí mạnh thì âm thanh báo sẽ liên tục và đèn hiển thị màu đỏ.

Một số đặc điểm nỗi bật của máy dò khí gas lạnh Kimo DF 110

  • Máy dò được tất cả các loại khí gas lạnh HCFC và HFC.
  • Tích hợp cảm biến dò khí Diode.
  • Dò hỗn hợp khí hydroden 5% – nitrogen 95%.
  • Máy đo có 3 độ nhạy: Cao, thấp và trung bình.
  • Chức năng đưa về zero tự động hoặc thủ công.

Thông số kỹ thuật của Kimo DF 110

Các loại khí dò được:

  • HFC: R134a, R404a, R407c, R410a, R32, R422a/b/c/d, R425a,
  • R507a, R125
  • HCFC: R22
  • CFC: R12, R502
  • Khí khác: H2, R290, R600a, HFO-1234yf, HFO-1234ze

Loại đầu dò: Cảm biến bán dẫn

Hiển thị thông báo bằng 13 đèn LED

  • 8 đèn hiển thị ngưỡng đo.
  • 3 đèn thể hiện độ nhạy của đầu dò: Cao, thấp, bình thường.
  • 2 đèn cho mức pin và chế độ zero.

Thông báo: đèn sẽ sáng dần lên theo mức độ của khí tại môi trường, âm thanh sẽ báo liên tục và nhanh hơn khi mức khí cao.

Đầu dò: Cố định, dài 30cm.

Bảo vệ: có bao bảo vệ bên ngoài máy với chất liệu nhựa ABS, chuẩn IP54.

Phím bấm: có 3 phím bấm gồm – tắt mở máy, điều chỉnh âm thanh, điều chỉnh độ nhạy.

Một số tiêu chuẩn châu âu: 2014/30/EU EMC ; 2014/35/EU Low Voltage; 2011/65/EU RoHS II ; 2012/19/EU WEEE

Nguồn sử dụng:  AAA LR03 1.5 V x4

Thông số môi trường °C, %RH, m: Từ 0 đến 50 ° C; Trong điều kiện không ngưng tụ ; Từ 0 đến 2000 m.

Nhiệt độ bảo quản:  -20 ~ 80 °C

Tự động tắt máy sau 15′

Trọng lượng máy: 295g

Cung cấp bao gồm: Giấy hiệu chuẩn khi xuất xưởng, Pin AA 1.5V x4, hộp đựng máy, hướng dẫn sử dụng.

Thông số kỹ thuật về chế độ cảm biến

  • Cảm biến thấp, ký hiệu “B” trên máy:  0 ~ 300 g/an
  • Trung bình, ký hiệu “Norm” trên máy:  0 ~ 30 g/an
  • Cao, ký hiệu “H” trên máy: 0 ~ 3 g/an

Video giới thiệu và sử dụng máy