Máy dò khí gas cầm tay Senko SP2nd
Thông tin nổi bật của máy dò khí gas cầm tay Senko SP2nd:
- Máy được bọc bằng lớp cao su giúp bảo vệ chống va đập và rớt máy trong khi sử dụng.
- Chứng nhận chống bụi và nước.
- Hiệu suất báo động cao bằng âm thanh, đèn và rung.
- Cài đặt 2 báo thứ một lúc.
- Tự động kiểm tra vấn đề của cảm biến.
- Lưu trữ dữ liệu
- Chứng nhận BUREAU VERITAS, RUSSIA Gost-R.
Thông số kỹ thuật Senko SP2nd:
Model | SP2nd | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
SP2217 | SP2227 | SP2257 | SP2277 | SP2297 | SP22N7 | |
Measuring gas | O2 | CO | SO2 | H2 | H2S | NH3 |
Measuring type | Diffusion Type | |||||
Measuring method | Electrochemical cell | |||||
Measuring range | 0~30% | 0~500ppm | 0~20ppm | 0~1000ppm | 0~100ppm | 0~100ppm |
Sensor life time | > 18Month | > 2 year | > 2 year | > 2 year | > 2 year | > 2 year |
Response time | < 15sec/ 90%scale | < 30sec/ 90%scale | < 35sec/ 90%scale | < 75sec/ 90%scale | < 30sec/ 90%scale | < 60sec/ 90%scale |
Accuracy | ±3%/Full scale | |||||
Resolution | 0.10% | 1ppm | 1ppm | 1ppm | 0.1ppm | 1ppm |
Parameter Control | Front 2 switch(calibration, maintenance, alarm setting) | |||||
Operation mode display | Visual : Digital LCD display, Trouble RedLED Audible : buzzer(90dB @ 10cm)” | |||||
Measuring value display | LCD Display(3-digit) | |||||
Alarm display | Visual : alarm & status icon, Trouble RedLED Audible : buzzer” | |||||
Alarm level set | Programmable within dectection range | |||||
Data Log | Event Log : 20 Data | |||||
Mounting type | Belt Clip | |||||
Program set mode | Alarm value(1,2 alarm) time Set Calibration density setting | |||||
Operating temperature | -20℃~50℃ | |||||
Operating humidity | 5% to 95% RH(Non-condensing) | |||||
Operating power | CR2 Lithium Battery 3V | |||||
Battery life time | CR2 Battery(3.0v) : 1.2year, At 8hours use of a day | |||||
Materianl | PC / TPE | |||||
LCD size | 27(W)*17.5(H) | |||||
Dimensions | 54(W) X 91(H) X 32(D) mm | |||||
Weight | 120g (Including Battery) | |||||
Approval | Ex ia IIC T4 IP67(KGS, ATEX) |