Phân tích chất lượng điện năng Hioki PW3198

Phân tích chất lượng điện năng Hioki PW3198

Phân tích chất lượng điện năng Hioki PW3198,

POWER QUALITY ANALYZER PW3198

Phân tích chất lượng điện năng Hioki PW3198
Phân tích chất lượng điện năng Hioki PW3198

[sexybutton size=”medium” color=”blue” url=”http://www.tktech.vn/datasheet/Hioki/Hioki%20PW3198.pdf”

icon=”download2″]Phân tích chất lượng điện năng Hioki PW3198 Datasheet[/sexybutton]

Thông Số Kỹ Thuật Cơ Bản

Chuẩn kiểm traKiểm tra các vấn đề điện năng theo chuẩn mới nhất trên thế giới IEC61000-4-30 Class A
An toàn đoAn toàn khi đo tại CAT IV 600V
Loại đường dây đoCác loại đuờng dây 1 pha 2 dây, 1 pha 3 dây, 3 pha 3 dây, 3 pha 4 dây và 1 kênh mở rộng
Điện áp hiệu dụngĐến 600.00 Vrms
Điện áp đột ngột (vd: sét đánh)Đến 6.0000 kV peak
Dòng điện đo được500.00 mA đến 5.0000 kA AC (tùy vào mỗi loại kẹp dòng)
Độ chính xác cơ bảnĐiện áp: ±0.1%
Dòng điện: ±0.2% rdg. ±0.1% f.s. + độ chính xác kẹp dòng
Công suất: ±0.2% rdg. ±0.1% f.s. + độ chính xác kẹp dòng
Đo các thông sốĐiện áp quá độ: lấy mẫu 2MHz

Chu kỳ tần số: 40 to 70Hz

Điện áp hiệu dụng RMS / Dòng điện hiệu dụng RMS

Trồi áp, Sụt áp, Mất điện đột ngột

Dòng khởi động

So sánh sóng điện áp

Giá trị nhấp nháy tức thờitheo chuẩn IEC61000-4-15

Tần số: đuợc tính theo 10 hoặc 12 cycles, 40 to 70Hz

Tần số 10-giây: đuợc tính theo chu kỳ 10s, 40 to 70Hz

Điện áp đỉnh, dòng điện đỉnh

Điện áp, dòng điện, công suất hoạt động, công suất biểu kiến, công suất phản kháng, điện năng tiêu thụ, năng luợng phản kháng, hệ số công suất, hệ số công suất thay thế, hệ số cân bằng điện áp, hệ số cân bằng dòng điện (negative-phase, zero-phase)

Thành phần hài bậc cao (điện áp / dòng điện): 2kHz to 80kHz

Sóng hài / Góc pha sóng hài (điện áp / dòng điện), công suất hài của bậc 0 đến bậc thứ 50

Góc pha áp-dòng hài của bậc 0 đến bậc thứ 50

Độ méo sóng hài tổng (điện áp / dòng điện)

Inter harmonic (voltage/ current): 0.5Hz to 49.5Hz

Hệ số K (hệ số nhân)

IEC Flicker, Δ V10 Flicker

Giao diệnSD/SDHC card, RS-232C, LAN (HTTP server funtion), USB2.0
Màn hình hiển thị6.5-inch TFT color LCD (640×480 dots)
Nguồn điện hoạt độngAC ADAPTER Z1002 (12V DC, 100V AC to 240 V AC, 50/60Hz) hoặc
BATTERY PACK Z1003 (Ni-MH 7.2V DC 4500mAh)
Kích thuớc, khối luợng300mmW × 211mmH × 68mmD, 2.6kg
Phụ kiện tiêu chuẩn (theo máy)Huớng dẫn sử dụng tiếng Anh×1, huớng dẫn đo tiếng Anh×1, Dây đo áp L1000×1 set, Spiral Tube×1, Nhãn×1, AC ADAPTER Z1002×1, Dây đeo×1, USB cable×1, BATTERY PACK Z1003×1, SD MEMORY CARD 2GB Z4001×1

Phân tích chất lượng điện năng Hioki PW3198, POWER QUALITY ANALYZER PW3198