Máy đo Phosphate HANNA Hi 96706 (0.00 to 15.0 mg/L (ppm)) Thông số kỹ thuật Máy đo Phosphate HANNA HI 96706 (0.00 to 15.0 mg/L(ppm)): Range 0.0 to 15.0 mg/L (ppm) Resolution 0.1 mg/L (ppm) Accuracy ±0.3 mg/L ±4% of reading @ 25°C Light Source Tungsten lamp Light Detector Silicon photocell with narrow band interference […]
Lưu trữ danh mục: Review thiết bị đo
Review thiết bị đo từ các nhà sản xuất hàng đầu thế giới như: Fluke, Kyoritsu, Hioki, Sanwa, Hanna,…Hàng chính hãng, giá tốt, bảo hành 12 tháng
Máy đo Phosphate HANNA Hi 96717 (0.00 to 30.0 mg/L) Thông số kỹ thuật Máy đo Phosphate HANNA Hi 96717 (0.00 to 30.0 mg/L): Range 0.00 to 30.0 mg/L Resolution 0.01 mg/L Accuracy ±0.04 mg/L ± 4% of reading @ 25°C Light Source Tungsten lamp Light Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ […]
Máy đo nhiệt độ Hana HI 98509 (-50.0 ~150.0o C) Thông Số Kỹ Thuật Hana HI 98509: – Thang đo: -50.0 đến 150.0o C – Độ phân giải: 0.1oC – Độ chính xác: ±0.3oC (-20 đến 90oC), ±0.5o C vùng còn lại – Đầu dò: thép không gỉ, 160 x dia 3mm – Pin: 1 […]
Máy đo sắt HANNA HI 721 ( 0.00 đến 5.00 ppm (mg/ L)) Thông số kỹ thuật Hanna Hi 721: Hãng sản xuất: HANNA –Ý Model: HI 721 Dải đo: 0.00 đến 5.00 ppm (mg/ L) Độ phân giải: 0.01 ppm (mg/ L) Phương pháp: Phenantroline 315 B Độ chính xác ( 25oC): ± 0.04 […]
Máy đo sắt HANNA HI 96721 (0.00 to 5.00 mg/L) Thông số kỹ thuật HANNA HI 96721: Range 0.00 to 5.00 mg/L Resolution 0.01 mg/L (ppm) Accuracy ±0.04 mg/L ± 2% of reading @ 25°C Light Source Tungsten lamp Light Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 525 nm Method adaptation of the […]
Máy đo sắt HANNA HI 96746 (0.00 to 1.60 mg/L) Thông tin mô tả: CAL CHECK™ User calibration Certified calibration and verification standards BEPS (Battery Error Prevention System) TIMER function Auto shut-off GLP Features Thông số kỹ thuật HANNA HI 96746: Range 0.00 to 1.60 mg/L Resolution 0.01 mg/L Accuracy ±0.01 mg/L ±8% of reading […]
Máy đo nồng độ Sắt trong rượu vang HANNA HI 83741 (0.0 to 15.0 mg/L) Thông số kỹ thuật HANNA HI 83741: Range 0.0 to 15.0 mg/L Resolution 0.1 mg/L Accuracy @25°C ±0.2 mg/L ±5% of reading Light Source tungsten lamp Light Detector silicon photocell with narrow band interference filter @ 560 nm Method the […]
Máy đo Ammonia HANNA HI 700 ( 0.00 đến 3.00 ppm NH3-N) Thông tin mô tả HANNA HI 700: Hãng sản xuất: HANNA –Ý Model: HI 700 Dải đo: 0.00 đến 3.00 ppm NH3-N Độ phân giải: 0.01 ppm Phương pháp đo: đo phổ (Nessler) Độ chính xác ( 25oC/ 77oF): ±0.05 ppm ± 5% […]
Máy đo độ mặn HANNA HI931100 Thông tin mô tả: Đây là thiết bị đo cầm tay điện tử hiện đại, máy có 2 tính năng đo, đo độ mặn và đo nhiệt độ dung dịch với độ chính xác cao. Sản phẩm chính hãng Hanna-Ý, có chứng nhận chất lượng, và được phân phối […]
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm Elcometer 319 Thông tin mô tả Máy đo nhiệt độ và độ ẩm elcometer 319: Máy nhỏ gọn, sử dụng dễ dàng với một tay để đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ điểm. Cho phép lưu lại kết quả. Nam châm tích hợp cho phép đo […]
Bộ phá mẫu COD Hanna HI839800-02 Thông tin mô tả và thông số kỹ thuật Hanna HI839800-02: Xuất xứ: Rumani Model: HI839800-02 Nhiệt độ phản ứng: 105°C hoặc 150°C (221°F hoặc 302°F) Nhiệt độ ổn định : ±0.5°C (±0.9°F) Giải nhiệt độ: -10°C đến 160°C (14°F đến 320°F) Độ chính xác : ±2°C (±3.6°F) Dung […]
Máy đo nồng độ oxy hòa tan Hanna HI 9147-04 Thông tin mô tả: Designed specifically for aquaculture Galvanic DO probe Backlit LCD Automatic Temperature Compensation Manual salinity and altitude compensation Water-resistant HI 9147 is designed for aquaculture applications. This unit is unique among our family of DO meters as it is supplied with a […]
Máy phân tích clo tự do và tổng, pH và nhiệt độ HANNA PCA 330-2 – Nguồn: 230 VAC ±10%; 50/60 Hz; 20 VA – Khoảng đo: + Clo tự do và tổng: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) + pH: 0.00 to 14.00 pH + ORP: 0 to 2000 mV + Nhiệt độ: 5.0 […]
Máy phân tích clo tự do và tổng, pH và nhiệt độ HANNA PCA 320-2 – Nguồn: 230 VAC ±10%; 50/60 Hz; 20 VA – Khoảng đo: +Clo tự do và tổng: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) + pH: 0.00 to 14.00 pH + Nhiệt độ: 5.0 tới 75.0°C – Độ phân giải: +Clo […]
Máy phân tích clo tự do và tổng HANNA PCA 310-2 Thông tin mô tả và thông số kỹ thuật HANNA PCA 310-2: – Nguồn: 230 VAC ±10%; 50/60 Hz; 20 VA – Khoảng đo: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) – Độ phân giải: 0.01 mg/L (ppm) – Độ chính xác: ± 8% or ±0.05 […]
Máy đo Fluoride HANNA HI 729 ( 0.00 đến 2.00 ppm ) Thông số kỹ thuật HANNA HI 729 (Spec): Range 0.00 – 2.00 ppm Resolution 0.01 ppm Accuracy @ 25°C/77°F ±0.10 ppm ±5% of reading Light Source LED @ 575 nm Light Detector silicon photocell Method adaptation of the Standard Methods for the Examination […]
Máy đo Chlorine HANNA HI 96762 (0.000 to 0.500 mg/L) Tổng quan HANNA HI 96761: CAL CHECK™ User calibration Certified calibration and verification standards BEPS (Battery Error Prevention System) TIMER function Auto shut-off GLP Features Thông số kỹ thuật: Range 0.000 to 0.500 mg/L Resolution 0.001 mg/L Accuracy ±0.020 mg/L ±3% of reading @ 25°C […]
Máy đo Chlorine HANNA HI 96762 (0.000 to 0.500mg/L ) Tổng quan HANNA HI 96762: CAL CHECK™ User calibration Certified calibration and verification standards BEPS (Battery Error Prevention System) TIMER function Auto shut-off GLP Features Thông số kỹ thuật: Range 0.000 to 0.500mg/L Resolution 0.001 mg/L Accuracy ±0.020 mg/L ±3% of reading @ 25°C Light […]
Máy đo clo tự do và tổng HANNA HI 96711 ( 0.00 – 5.00 mg/l) Thông số kỹ thuật HANNA HI 96711(Spec): Range 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) Resolution 0.01 mg/L (ppm) from 0.00 to 3.50 mg/L; 0.10 mg/L above 3.50 mg/L Accuracy @ 25°C (77°F) ±0.03 mg/L ±3% of reading Light Source tungsten lamp […]
Máy đo Chlorine tự do và tổng HANNA HI 96734 (0.00 to 10.00 mg/L; 0.00 to 10.00 mg/L ) Tổng quan HANNA HI 96734: CAL CHECK™ User calibration Certified calibration and verification standards BEPS (Battery Error Prevention System) TIMER function Auto shut-off GLP Features Thông số kỹ thuật: Range Cl, Free 0.00 to 10.00 mg/L Cl,Total […]
Máy khuấy từ loại nhỏ HANNA HI 190M (1 lít; 1000 v/phút) Mô tả Máy khuấy Hanna: HI190M là một máy khuấy từ nhỏ gọn và có trọng lượng nhẹ với vỏ thép không gỉ AISI 316. Các đầu thép không gỉ rất lý tưởng để khuấy mẫu mà đang trải qua một phản ứng […]
Máy khuấy từ loại nhỏ HANNA HI 200M (1 lít; 1000 v/phút) Mô tả của máy Hanna HI 200M: HI200M là một máy khuấy từ nhỏ gọn và có trọng lượng nhẹ với vỏ thép không gỉ AISI 316. Các đầu thép không gỉ rất lý tưởng để khuấy mẫu mà đang trải qua một […]
Máy khuấy từ HANNA HI 310N (1000 v/phút; 5 lít) Mô tả Máy khuấy Hanna: HI 310N là một máy khuấy nặng. HI 310N có thể khuấy động lên đến 5,0 lít (1,3 lít). Điều này làm cho nó hoàn hảo cho sử dụng trong phòng thí nghiệm cũng như sử dụng trong sản xuất. […]
Máy khuấy từ tự động đảo ngược HANNA HI 312N (1000 v/phút; 5 lít) Mô tả Sản phẩm: HI 312N là một máy khuấy mạnh khuấy lên đến 5,0 lít (1,3 lít). Nó là thường mong muốn để khuấy mẫu của bạn theo hai hướng. Điều này sẽ đạt được sự đồng nhất tối đa […]