Ampe kìm testo 770-1
Ampe kìm testo 770-1 của Đức là 1 trong 3 model ampe kìm duy nhất của Testo. Được thiết kế cho các nhu cầu làm việc khác nhau. 770-1 có đủ chức năng cho các nhu cầu cơ bản như đo dòng điện, điện áp, điện trở, điện dung và tần số.
Kìm đo điện testo 770-1 lý tưởng cho việc ứng dụng đo điện trong các công trình mà dây dẫn nhỏ hoặc được cột thành bó nhờ cơ chế gọng kìm. Khả năng đo dòng điện từ 0,1 đến 400 A với cả dòng AC và DC. Khả năng đo điện áp dòng điện một chiều và dòng điện xoay chiều 1,0 đến 600,0 V với sai số rất thấp chỉ ± 0,8 %.
Ampe kìm AC/DC 770-1 là máy đo điện lý tưởng để đo không tiếp xúc trên dây cáp hoặc dây dẫn có đường kính nhỏ với độ chính xác 0.8%
Kìm đo điện testo 770-1 đo dòng điện, điện áp, điện trở, tần số, điện dung, đo được trị số TRMS, khởi động từ
Tính năng chính của đồng hồ đo điện 770-1
- Dải đo điện áp AC/DC: 1,0 đến 600,0 V
- Độ chính xác điện áp: ±0,8 %
- Phạm vi đo dòng điện AC/DC: 0,1 đến 400 A
- Sai số nhỏ: ±2 %
- Nhà sản xuất: Testo Đức
- Model: 770-1
- Chức năng: dòng điện, điện trở,, điện áp, điện dung, tần số, khởi động từ, đo true rms
- Cánh gọng kìm hoàn toàn có thể thu vào, bật ra (sự linh hoạt tối đa)
- Tự động đo AC / DC
- Màn hình hiển thị hai dòng lớn
Kìm đo điện 770-1 cung cấp bao gồm: pin, bộ cáp đo và giấy test xuất xưởng
Thông số kỹ thuật của ampe kìm testo 770-1
Điện áp DC
Dải đo | 1,0 đến 600,0 V |
Độ phân giải | max. 1 mV |
Độ chính xác | ±(0,8 % của mv + 3 số) |
Điện áp AC
Dải đo | 1,0 mV đến 600,0 V |
Độ phân giải | max. 1 mV |
Độ chính xác | ±(1,0 % của mv + 3 số) |
Dòng DC
Dải đo | 0,1 đến 400 A |
Độ phân giải | max. 0,1 |
Độ chính xác | ±(2 % của mv + 5 số) |
Dòng AC
Dải đo | 0,1 đến 400 A |
Độ phân giải | max. 0,1 A |
Độ chính xác | ±(2 % của mv + 5 số) |
Điện trở
Độ phân giải | max. 0,1 Ohm |
Dải đo | 0,1 đến 40,00 MOhm |
Độ chính xác | ±(1,5 % của mv + 3 số) |
Điện dung
Độ phân giải | max. 0,01 nF |
Dải đo | 10 nF đến 100,0 μF |
Độ chính xác | ±(1,5 % của mv + 5 số) |
Tần số
Dải đo | 10 nF đến 100,0 μF |
Độ chính xác | ±(0,1 % + 1 số) |
Thông số kỹ thuật chung
Độ ẩm vận hành | 0 đến 80 %RH |
Cân nặng | 378 g |
Kích thước | 249 x 96 x 43 mm |
Nhiệt độ vận hành | -10 to +50 °C |
Màu sản phẩm | Đen |
Chứng nhận | EN 61326-1; EN 61010-2-032; EN 61140 |
Loại pin | 3 AAA micro batteries |
Màn hình | LCD (Liquid Crystal Display) |
Kích thước màn hình | 2 dòng |
Interface | 2 measuring jacks |
Nhiệt độ lưu trữ | -15 đến +60 °C |
Tiêu chuẩn quá áp | CAT IV 600V; CAT III 1000V |
Chứng nhận | CSA; CE |
Internal_resistance | 11 MOhm (AC / DC) |