Đồng hồ vạn năng điện tử testo 760-1
Đồng hồ đo điện testo 760-1 của Đức với khả năng đo đa dạng và mạnh mẽ. Đồng hồ có khả năng đo điện áp, điện trở, dòng điện, tần số và điện dung. Thiết bị tự động dò tìm và đo lường các thông số điện, có nút nhấn thay nút văn truyền thống.
Đồng hồ vạn năng testo 760-1 tự động dò tìm và đo lường các thông số điện với độ chính xác 0.8%. Khả năng đo điện áp một chiều và xoay chiều từ 0,1 đến 600 V với độ chính xác rất cao. Phạm vi đo dòng điện từ 0,1 mA đến 10 A với sai số 1,5%.
Các chức năng của đồng hồ vạn năng hiện đại hơn bao giờ hết. Đồng hồ đa năng testo 760-1 có phím nhấn chức năng thay cho các núm xoay cổ điển, cho phép bạn điều khiển các thiết bị chỉ với một tay. Khác với 2 model testo 760-2 và testo 760-3, model này không có khả năng đo nhiệt độ.
Máy có màn hình lớn và sáng, bạn nhận ra các thông số đo rõ ràng và nhanh chóng. Khả năng hiển thị chữ to, rõ nét và có đèn nền dễ đọc.
Tính năng chính của đồng hồ testo 760-1:
- Dải đo điện áp AC/DC: 0,1 đến 600 V
- Độ chính xác điện áp: ±0,8 %
- Phạm vi đo dòng điện AC/DC: 0,1 mA đến 10 A
- Sai số dòng điện: ±1,5 %
- Đo điện trở, điện dung, tần số
- Không có đo nhiệt độ
- Nhà sản xuất: Testo Đức
- Model: 760-1
- Dễ dàng, chính xác. Tự động đo lường phát hiện thông số
- Ngăn chặn các thiết lập không chính xác
- Thích hợp cho gần như tất cả các nhiệm vụ đo điện
- Rõ ràng, màn hình được chiếu sáng
Máy đo điện kỹ thuật số đa năng testo 760-1 cung cấp bao gồm: pin, bộ cáp đo và giấy test xuất xưởng
Thông số kỹ thuật của máy đo điện kỹ thuật số đa năng testo 760-1
Điện áp DC
Dải đo | 0,1 đến 600 V |
Độ phân giải | max. 0,1 mV |
Độ chính xác | ±(0,8 % của mv + 3 số) |
Điện áp AC
Dải đo | 0,1 mV đến 600 V |
Độ phân giải | max. 0,1 mV |
Độ chính xác | ±(1,0 % của mv + 3 số) |
Dòng DC
Dải đo | 0,1 mA đến 10 A |
Độ phân giải | max. 0,1 |
Độ chính xác | ±(1,5 % của mv + 5 số) |
Dòng AC
Dải đo | 0,1 mA đến 10 A |
Độ phân giải | max. 0,1 mA |
Độ chính xác | ±(1,0 % của mv + 3 số) |
Điện trở
Độ phân giải | max. 0,1 Ohm |
Dải đo | 0,1 đến 40,00 MOhm |
Độ chính xác | ±(1,5 % của mv + 3 Số) |
Điện dung
Độ phân giải | max. 0,01 nF |
Dải đo | 10 nF đến 100 μF |
Độ chính xác | ±(1,5 % của mv + 5 số) |
Tần số
Độ phân giải | max. 0,001 Hz |
Dải đo | 2 Hz đến 512,0 kHz |
Độ chính xác | ±(0,1 % của mv + 1 số) |
Thông số kỹ thuật chung
Độ ẩm vận hành | 0 đến 80 %RH |
Cân nặng | 340 g |
Kích thước | 167 x 85 x 45 mm |
Nhiệt độ hoạt động | -10 đến +50 °C |
Màu sản phẩm | Đen |
Cấp bảo vệ | IP64 |
Chứng nhận | EN 61326-1; EN 61010-2-033; EN 61140 |
Loại pin | 2 pin micro AAA |
Màn hình hiển thị | LCD (Liquid Crystal Display) |
Kích thước màn hình | 2 dòng |
Interface | 4 measuring jacks |
Nhiệt độ vận hành | -15 đến +60 °C |
Overvoltage Category | CAT III 600V; CAT IV 300V |
Authorizations | CSA; CE |
Internal_resistance | 11 MOhm (AC / DC) |