Máy đo áp suất testo 521-3
Máy đo áp suất testo 521-3 là một thiết bị đo chênh áp với dải đo từ 0 đến 250 Pa, độ phân giải 0.1 Pa, lý tưởng để kiểm tra trong phòng sạch, sử dụng thêm ống pitot (tùy chọn thêm) để đo vận tốc gió từ 1 – 20 m/s. Cung cấp kèm theo pin và giấy chứng nhận xuất xưởng.
Cảm biến đo nhiệt độ – NTC
Dải đo | -40 đến +150 °C |
Độ chính xác | ±0,2 °C (-10 đến +50 °C)* ±0,4 °C (Dải đo còn lại)* |
Độ phân giải | 0,1 °C |
*Chỉ áp dụng cho thiết bị khi không gắn cảm biến
Cảm biến đo nhiệt độ – TC loại K
Dải đo | -200 đến +1370 °C |
Độ chính xác | ±0,4 °C (-100 đến +200 °C)* ±1 °C (Dải đo còn lại)* |
Độ phân giải | 0,1 °C |
*Chỉ áp dụng cho thiết bị khi không gắn cảm biến
Cảm biến đo chênh áp (cảm biến trong)
Dải đo | 0 đến 2.5 hPa** |
Độ chính xác | ±0,5 Pa (0 đến 20 Pa) ±(0,5 Pa ±0,5 % của giá trị đo) (20,1 đến 250 Pa) |
Độ phân giải | 0,1 Pa |
áp suất tĩnh | 1000 hPa |
Quá tải | 50 hPa |
Zeroing | đến 0,5 hPa |
**Cảm biến không phù hợp khi đo thời gian dài
Cảm biến đo chênh áp (cảm biến ngoài)
Dải đo | 0 đến 2000 hPa |
Độ chính xác | ±0,1 % của giá trị đo* |
Độ phân giải | 0,1 Pa (0638 1347) 0,01 hPa (0638 1547) 0,001 hPa (0638 1447) 0,1 hPa (0638 1847 / 0638 1647) |
*Chỉ áp dụng cho thiết bị khi không gắn cảm biến
Cảm biến đo chênh áp (cảm biến ngoài)
Dải đo | -1 đến 400 bar |
Độ chính xác | ±0,2 % giá trị của toàn thang đo* |
Độ phân giải | 0,01 bar |
*Chỉ áp dụng cho thiết bị khi không gắn cảm biến
Thông số kỹ thuật chung
Housing | ABS |
Số kênh | 2 cảm biến ngoài, 1 cảm biến trong |
Bảo hành | 1 năm |
Tốc độ đo | 0.04 giây |
Kết nối | Hose: bên trong Ø 4 mm ngoài Ø 6 mm |
Khác | Nguồn kết nối và pin sạc cho thiết bị; Tự động ghi lại tất cả các cảm biến đã kết nối, hiển thị được 9 đơn vị đo: mbar, hPa, bar, Pa, kPa, inH₂O, mmH₂O, torr, psi |
Nguồn | 9 V (6LR61) |
Tuổi thọ pin | Sử dụng liên tục với cảm biến trong: 30 giờ |
Kích thước | 219 x 68 x 50 mm |
Màn hình | LCD |
Cập nhập hiển thị | 2 lần/ giây |
Nguồn hỗ trợ | pin sạc,nguồn 12 V |
Giao diện | RS232 |
Nhiệt độ vận hành | 0 đến +50 °C |
Bộ nhớ | 100 kB; 25,000 giá trị đo |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 đến +70 °C |
Khối lượng | 300 g |