Nhiệt ẩm kế tự ghi testo 622 (có đo áp suất)
Testo 622 là dòng nhiệt ẩm kế áp kế với khả năng tự ghi dữ liệu được sử dụng giám sát không khí xung quanh và hiệu chuẩn thiết bị trong phòng thí nghiệm.
Nhiệt ẩm kế tự ghi testo 622 thiết lớp đơn giản, dễ sử dụng, khả năng đo nhanh và chính xạc cực cao. Công nghệ cảm biến hàng đầu tế giới của ahngax Testo Đức.
Máy đo nhiệt độ, áp suất, độ ẩm không khí testo 622 rất lý tưởng cho việc giám sát không khí xung quanh và nhất là trong các phòng thí nghiệm trong quá trình hiệu chuẩn hoặc thiết lập thử nghiệm.
Máy đo nhiệt độ độ ẩm testo 622 đo nhiệt độ từ -10 tới 60 độ C, độ ẩm từ 0 tới 100%RH, áp suất từ 300 đến 1200 hPa. Thiết bị có tốc độ lấy mẫu 10 giây /lần. 622 là một công cụ lý tưởng để bạn xác định nhanh chóng vấn đề trong không khí để kịp thời điều chỉnh.
Ngoài ra, nhiệt ẩm kế tự ghi testo 622 kèm đo áp suất còn có màn hình rộng, sắc nét, hiển thị rõ ràng. Chỉ với một cái nhìn thoáng qua là bạn đã quan sát được tất cả các giá trị đo quan trọng. Máy có thể để bàn hoặc treo tường.
Tính năng đặc điểm:
- Phạm vi nhiệt độ: -10 tới 60 độ C
- Phạm vi độ ẩm: 0-100%RH
- Phạm vi áp suất: 300 đến 1200 hPa
- Đo chính xác nhiệt độ, độ ẩm tương đối và áp suất không khí
- Đo chính xác và nhanh chóng
- Hiển thị các giá trị đo tức thời, ngày, tháng
- Có thể hiệu chuẩn và điều chỉnh thiết bị với phần mềm hiệu chỉnh và điều chỉnh (tùy chọn).
- Chức năng nhắc nhở hiệu chuẩn, điều chỉnh
- Màn hình rộng, hiển thị giá trị rõ ràng
- Thiết bị đo nhiệt độ độ ẩm áp suât testo 622 cung cấp bao gồm: pin và giấy test xuất xưởng
Thông số kỹ thuật của máy đo độ ẩm testo 622
Cảm biến đo nhiệt độ – NTC
Dải đo | -10 đến +60 °C |
Độ chính xác | ±0.4 °C |
Độ phân giải | 0.1 °C |
Cảm biến đo độ ẩm
Dải đo | 0.0%RH đến 100.0 %RH |
Độ chính xác | ±2 %RH tại 25 °C (10 đến +90 %RH) ±3 %RH ( Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0.1 %rH |
Cảm biến đo áp suất tuyệt đối
Dải đo | 300 đến 1200 hPa |
Độ chính xác | ±3 hPa |
Độ phân giải | 0.1 hPa |
Thông số kỹ thuật chung
Tốc độ đo | 10 giây |
Housing | ABS |
Cấp bảo vệ | IP30 |
EU-/EG-guidelines | 2004/108/EG |
Bảo hành | 1 năm |
Nguồn | 4 x pin AA |
Tuổi thọ pin | 12 tháng |
Kích thước | 185 x 105 x 36 mm |
Nhiệt độ vận hành | -10 đến +60 °C |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 đến +60 °C |
Khối lượng | 240 g (không pin) |